Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây
- 24/11/20241 Komarom VSEMTE Mosonmagyarovar2 - 1W
- 17/11/2024MTE MosonmagyarovarGyirmot SE II1 - 0W
- 10/11/2024MTE MosonmagyarovarDorogi FC0 - 0W
- 03/11/2024Beech SigitMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
- 20/10/20241 Puskas Academy IIMTE Mosonmagyarovar 10 - 0W
- 06/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO FC II1 - 0W
- 29/09/2024Szombathelyi Mav Haladas VSEMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
- 08/09/20241 Budaorsi SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
- 30/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO0 - 0L
- 14/09/2024MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây, KQ MTE Mosonmagyarovar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 3 Hungary | 8 | 8 | 0 | 0 |
Phong độ MTE Mosonmagyarovar gần đây: theo giải đấu
- 30/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO0 - 0L
- 14/09/2024MTE MosonmagyarovarBudaorsi SC0 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- 24/11/20241 Komarom VSEMTE Mosonmagyarovar2 - 1W
- 17/11/2024MTE MosonmagyarovarGyirmot SE II1 - 0W
- 10/11/2024MTE MosonmagyarovarDorogi FC0 - 0W
- 03/11/2024Beech SigitMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
- 20/10/20241 Puskas Academy IIMTE Mosonmagyarovar 10 - 0W
- 06/10/2024MTE MosonmagyarovarGyori ETO FC II1 - 0W
- 29/09/2024Szombathelyi Mav Haladas VSEMTE Mosonmagyarovar0 - 0W
- 08/09/20241 Budaorsi SCMTE Mosonmagyarovar0 - 2W
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
- Kết quả MTE Mosonmagyarovar mới nhất ở giải Hạng 3 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTE Mosonmagyarovar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTE Mosonmagyarovar (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
MTE Mosonmagyarovar (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 16 | 10 | 29 | H T T B T T |
2 | Kazincbarcika | 15 | 8 | 4 | 3 | 33 | 16 | 17 | 28 | H T T T H H |
3 | Varda SE | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | T T T B H H |
4 | Vasas | 15 | 8 | 1 | 6 | 25 | 21 | 4 | 25 | T T T T T B |
5 | Szentlorinc SE | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 22 | T B B T H B |
6 | BVSC Zuglo | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | B H B T T H |
7 | SOROKSAR | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 18 | 3 | 21 | H T B T T H |
8 | Dafuji cloth MTE | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 25 | -3 | 21 | T H H B B T |
9 | Szeged Csanad | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B H T B B |
10 | Csakvari TK | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | B H B H B T |
11 | Gyirmot SE | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 27 | -3 | 18 | B B H B B B |
12 | FC Ajka | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | H B H H B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 15 | 4 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | T B H B H B |
14 | Bekescsaba | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 16 | -3 | 16 | B H B B T T |
15 | Tatabanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 14 | 27 | -13 | 14 | B H T T H B |
16 | Budapest Honved | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H H B H T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary