Phong độ KaposvarU19 gần đây, KQ KaposvarU19 mới nhất
Phong độ KaposvarU19 gần đây
- 05/04/2024Kecskemeti TE U19KaposvarU191 - 1D
- 09/03/2024BVSC Zuglo U19KaposvarU192 - 0L
- 02/03/2024NergihasaU19KaposvarU191 - 0L
- 03/06/2023MTK Budapest U19KaposvarU193 - 1L
- 27/05/2023KaposvarU19Bekescsaba U190 - 0D
- 20/05/2023Fehervar Videoton U19KaposvarU190 - 0D
- 17/05/2023Debrecin VSC U19KaposvarU190 - 0L
- 13/05/2023KaposvarU19Szeged-Csanad Grosics U191 - 0W
- 29/04/2023KaposvarU19Diosgyor VTK U190 - 0D
- 22/04/2023Kisvarda FC U19KaposvarU190 - 0L
Thống kê phong độ KaposvarU19 gần đây, KQ KaposvarU19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ KaposvarU19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hungary U19 | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Hungary U19 | 7 | 1 | 3 | 3 |
Phong độ KaposvarU19 gần đây: theo giải đấu
- 05/04/2024Kecskemeti TE U19KaposvarU191 - 1D
- 09/03/2024BVSC Zuglo U19KaposvarU192 - 0L
- 02/03/2024NergihasaU19KaposvarU191 - 0L
- 03/06/2023MTK Budapest U19KaposvarU193 - 1L
- 27/05/2023KaposvarU19Bekescsaba U190 - 0D
- 20/05/2023Fehervar Videoton U19KaposvarU190 - 0D
- 17/05/2023Debrecin VSC U19KaposvarU190 - 0L
- 13/05/2023KaposvarU19Szeged-Csanad Grosics U191 - 0W
- 29/04/2023KaposvarU19Diosgyor VTK U190 - 0D
- 22/04/2023Kisvarda FC U19KaposvarU190 - 0L
- Kết quả KaposvarU19 mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary U19
- Kết quả KaposvarU19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KaposvarU19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KaposvarU19 (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
KaposvarU19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 12 | 9 | 3 | 0 | 32 | 11 | 21 | 30 | T T H T H T |
2 | Diosgyor VTK U19 | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 28 | H H T H T T |
3 | Budapest Honved U19 | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 7 | 21 | T T H B B H |
4 | Vasas U19 | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 19 | T T T T B T |
5 | Kisvarda FC U19 | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | B B T H B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 20 | 1 | 18 | T B B T B H |
7 | MTK Budapest U19 | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 15 | 5 | 17 | T H B T B B |
8 | Debrecin VSC U19 | 13 | 5 | 2 | 6 | 22 | 25 | -3 | 17 | H B T T T B |
9 | Gyori ETO U19 | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 22 | -5 | 14 | H T B B T B |
10 | Paksi SEU19 | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 20 | -9 | 13 | B T B B B T |
11 | Illes Akademia Haladas U19 | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 | 25 | -12 | 13 | B B B T T B |
12 | Ujpesti TE U19 | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 33 | -24 | 7 | B B B B T B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary