Phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Phong độ Jeju SK FC gần đây
- 06/04/2025Gwangju Football ClubJeju United0 - 0L
- 30/03/2025Jeju UnitedSuwon FC1 - 0W
- 15/03/2025Jeju UnitedDaejeon Citizen0 - 0L
- 09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0L
- 02/03/2025Gangwon FCJeju United0 - 0D
- 22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0L
- 15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0W
- 24/11/2024Daejeon CitizenJeju United2 - 1L
- 10/11/2024Jeju UnitedGwangju Football Club0 - 0D
- 03/11/2024Daegu FCJeju United1 - 0D
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây, KQ Jeju SK FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Jeju SK FC gần đây: theo giải đấu
- 06/04/2025Gwangju Football ClubJeju United0 - 0L
- 30/03/2025Jeju UnitedSuwon FC1 - 0W
- 15/03/2025Jeju UnitedDaejeon Citizen0 - 0L
- 09/03/2025Ulsan HD FCJeju United1 - 0L
- 02/03/2025Gangwon FCJeju United0 - 0D
- 22/02/20251 Jeju UnitedGimcheon Sangmu FC1 - 0L
- 15/02/2025Jeju UnitedFC Seoul1 - 0W
- 24/11/2024Daejeon CitizenJeju United2 - 1L
- 10/11/2024Jeju UnitedGwangju Football Club0 - 0D
- 03/11/2024Daegu FCJeju United1 - 0D
- Kết quả Jeju SK FC mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeju SK FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju SK FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Jeju SK FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T T T H T B |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | T H T H T T |
3 | Gwangju Football Club | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H B H T T |
4 | FC Seoul | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 12 | T H H T T H |
5 | Jeonbuk Hyundai Motors | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | H B B H T T |
6 | Ulsan HD FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 6 | 2 | 11 | T T H B B H |
7 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 9 | B H H T T H |
8 | FC Anyang | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 8 | -1 | 9 | B B B T B T |
9 | Daegu FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 12 | -3 | 7 | H B B B B B |
10 | Jeju SK FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H B B T B |
11 | Gangwon FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 7 | T H T B B B |
12 | Suwon FC | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B H H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: