Phong độ Incheon United gần đây, KQ Incheon United mới nhất
Phong độ Incheon United gần đây
- 18/05/2025Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1W
- 10/05/2025Chungnam AsanIncheon United0 - 1W
- 04/05/2025Incheon UnitedGimpo FC1 - 0W
- 26/04/2025Bucheon FC 1995Incheon United1 - 3W
- 19/04/2025Incheon UnitedCheonan City2 - 0W
- 13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1W
- 05/04/2025Hwaseong FCIncheon United 10 - 1W
- 29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
- 14/05/2025Ulsan HD FCIncheon United1 - 0L
- 16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
Thống kê phong độ Incheon United gần đây, KQ Incheon United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Incheon United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Incheon United gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025Ansan Greeners FCIncheon United0 - 1W
- 10/05/2025Chungnam AsanIncheon United0 - 1W
- 04/05/2025Incheon UnitedGimpo FC1 - 0W
- 26/04/2025Bucheon FC 1995Incheon United1 - 3W
- 19/04/2025Incheon UnitedCheonan City2 - 0W
- 13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1W
- 05/04/2025Hwaseong FCIncheon United 10 - 1W
- 29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
- 14/05/2025Ulsan HD FCIncheon United1 - 0L
- 16/04/2025Incheon UnitedPyeongchang FC1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Incheon United mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Incheon United mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Incheon United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Incheon United (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Incheon United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T T H H B |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 14 | 8 | 4 | 2 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T H T T |
3 | Ulsan HD FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 13 | 5 | 25 | T B T H T H |
4 | Gimcheon Sangmu FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T B T H |
5 | Gwangju Football Club | 14 | 6 | 4 | 4 | 14 | 14 | 0 | 22 | B T B T B T |
6 | Pohang Steelers | 14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 17 | -2 | 19 | B T B H T B |
7 | FC Seoul | 14 | 4 | 6 | 4 | 11 | 12 | -1 | 18 | B B B H H T |
8 | Gangwon FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 18 | T B H T B H |
9 | FC Anyang | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 20 | -3 | 17 | B T B H H B |
10 | Suwon FC | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 17 | -4 | 14 | B B H T B T |
11 | Jeju SK FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 12 | T B B B B H |
12 | Daegu FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 16 | 22 | -6 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: