Phong độ Accra Lions gần đây, KQ Accra Lions mới nhất
Phong độ Accra Lions gần đây
- 16/06/2024SamartexAccra Lions1 - 0L
- 08/06/2024Accra LionsGhana Dream FC0 - 0W
- 02/06/2024Nsoatreman FCAccra Lions1 - 1D
- 25/05/2024Accra LionsBechem United1 - 0W
- 17/05/2024Nations FCAccra Lions1 - 0L
- 06/05/2024Accra LionsAduana Stars0 - 0D
- 01/05/2024Accra Hearts of OakAccra Lions0 - 0W
- 20/04/2024Karela United FCAccra Lions0 - 0D
- 15/04/2024Accra LionsBibiani Gold Stars1 - 0W
- 10/04/2024Heart of LionsAccra Lions1 - 0L
Thống kê phong độ Accra Lions gần đây, KQ Accra Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Accra Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Accra Lions gần đây: theo giải đấu
- 16/06/2024SamartexAccra Lions1 - 0L
- 08/06/2024Accra LionsGhana Dream FC0 - 0W
- 02/06/2024Nsoatreman FCAccra Lions1 - 1D
- 25/05/2024Accra LionsBechem United1 - 0W
- 17/05/2024Nations FCAccra Lions1 - 0L
- 06/05/2024Accra LionsAduana Stars0 - 0D
- 01/05/2024Accra Hearts of OakAccra Lions0 - 0W
- 20/04/2024Karela United FCAccra Lions0 - 0D
- 15/04/2024Accra LionsBibiani Gold Stars1 - 0W
- 10/04/2024Heart of LionsAccra Lions1 - 0L
- Kết quả Accra Lions mới nhất ở giải VĐQG Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Accra Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Accra Lions (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Accra Lions (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 12 | 6 | 5 | 1 | 11 | 5 | 6 | 23 | T T H H B T |
2 | Nations FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 4 | 9 | 22 | B T T T T B |
3 | Heart of Lions | 12 | 5 | 6 | 1 | 11 | 4 | 7 | 21 | B T T T H T |
4 | Medeama SC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | T H B B T T |
5 | Bechem United | 12 | 5 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 20 | H H H T T T |
6 | Accra Hearts of Oak | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 6 | 3 | 19 | H B T T T H |
7 | Asante Kotoko FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 9 | 1 | 18 | H B B B B T |
8 | Samartex | 12 | 4 | 5 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | B T H T B B |
9 | Berekum Chelsea | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 | T B H B B T |
10 | Basake Holy Stars FC | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | B H H T B T |
11 | Nsoatreman FC | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 13 | T B H B H H |
12 | Young Apostles | 12 | 3 | 4 | 5 | 7 | 12 | -5 | 13 | H T B H T B |
13 | Aduana Stars | 12 | 2 | 6 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B H H T H B |
14 | Karela United FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 6 | 8 | -2 | 12 | T H B B B T |
15 | Ghana Dream FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 4 | 8 | -4 | 11 | H B H T T B |
16 | Vision FC | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B H B B B |
17 | Legon Cities FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 11 | H T T B T B |
18 | Accra Athletic | 12 | 1 | 6 | 5 | 7 | 11 | -4 | 9 | H H H B H B |
CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana