Phong độ Parnu JK gần đây, KQ Parnu JK mới nhất

Phong độ Parnu JK gần đây

  • 10/11/2024
    FC Kuressaare II
    Parnu JK
    3 - 0
    L
  • 03/11/2024
    1 Parnu JK
    Nomme JK Kalju II
    1 - 3
    L
  • 27/10/2024
    1 Laanemaa Haapsalu
    Parnu JK
    2 - 0
    L
  • 24/10/2024
    2 Parnu JK
    Tartu Kalev
    1 - 2
    L
  • 20/10/2024
    Johvi FC Lokomotiv
    Parnu JK
    2 - 2
    L
  • 12/10/2024
    1 Tallinna JK Legion
    Parnu JK
    0 - 0
    L
  • 04/10/2024
    Parnu JK
    Tartu JK Maag Tammeka B
    0 - 0
    L
  • 28/09/2024
    Parnu JK
    Trans Narva B
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Parnu JK
    Laanemaa Haapsalu
    0 - 0
    D
  • 15/09/2024
    1 Viljandi Tulevik
    Parnu JK
    3 - 0
    L

Thống kê phong độ Parnu JK gần đây, KQ Parnu JK mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 1 8

Thống kê phong độ Parnu JK gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 10 1 1 8

Phong độ Parnu JK gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Parnu JK mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)

  • 10/11/2024
    FC Kuressaare II
    Parnu JK
    3 - 0
    L
  • 03/11/2024
    1 Parnu JK
    Nomme JK Kalju II
    1 - 3
    L
  • 27/10/2024
    1 Laanemaa Haapsalu
    Parnu JK
    2 - 0
    L
  • 24/10/2024
    2 Parnu JK
    Tartu Kalev
    1 - 2
    L
  • 20/10/2024
    Johvi FC Lokomotiv
    Parnu JK
    2 - 2
    L
  • 12/10/2024
    1 Tallinna JK Legion
    Parnu JK
    0 - 0
    L
  • 04/10/2024
    Parnu JK
    Tartu JK Maag Tammeka B
    0 - 0
    L
  • 28/09/2024
    Parnu JK
    Trans Narva B
    0 - 0
    W
  • 22/09/2024
    Parnu JK
    Laanemaa Haapsalu
    0 - 0
    D
  • 15/09/2024
    1 Viljandi Tulevik
    Parnu JK
    3 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Parnu JK gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Parnu JK (sân nhà) 2 1 0 0
Parnu JK (sân khách) 8 0 0 8
Ghi chú:
Thắng: là số trận Parnu JK thắng
Bại: là số trận Parnu JK thua

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Maardu 14 11 0 3 41 16 25 33 B B T T T T
2 Trans Narva B 14 10 1 3 33 17 16 31 T T B T T T
3 Tartu Kalev 14 9 0 5 29 19 10 27 T T B T B T
4 FC Nomme United U21 14 8 1 5 32 25 7 25 T T T B T T
5 Johvi FC Lokomotiv 14 6 4 4 36 26 10 22 B H H T B B
6 Tallinna JK Legion 14 6 4 4 27 26 1 22 B T B B T H
7 Tabasalu Charma 14 6 2 6 20 20 0 20 T H T T T H
8 Paide Linnameeskond B 14 3 1 10 22 42 -20 10 B B H B B B
9 Laanemaa Haapsalu 14 2 1 11 14 40 -26 7 T B T B B B
10 FC Kuressaare II 14 2 0 12 17 40 -23 6 B B B B B B

Cập nhật: