Phong độ Harju JK Laagri II gần đây, KQ Harju JK Laagri II mới nhất

Phong độ Harju JK Laagri II gần đây

  • 01/03/2025
    Harju JK Laagri II
    Viimsi MRJK B
    0 - 0
    D
  • 17/02/2025
    Tallinna FC Zapoos
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    L
  • 09/02/2025
    Tabasalu Ulasabat
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    D
  • 25/11/2023
    Nomme JK Kalju II
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    D
  • 23/11/2023
    Harju JK Laagri II
    Nomme JK Kalju II 2
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Harju JK Laagri II gần đây, KQ Harju JK Laagri II mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
5 0 3 2

Thống kê phong độ Harju JK Laagri II gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Mùa đông Estonia 3 0 2 1
- Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2 0 1 1

Phong độ Harju JK Laagri II gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Harju JK Laagri II mới nhất ở giải Mùa đông Estonia

  • 01/03/2025
    Harju JK Laagri II
    Viimsi MRJK B
    0 - 0
    D
  • 17/02/2025
    Tallinna FC Zapoos
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    L
  • 09/02/2025
    Tabasalu Ulasabat
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Harju JK Laagri II mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)

  • 25/11/2023
    Nomme JK Kalju II
    Harju JK Laagri II
    0 - 0
    D
  • 23/11/2023
    Harju JK Laagri II
    Nomme JK Kalju II 2
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Harju JK Laagri II gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Harju JK Laagri II (sân nhà) 3 0 0 0
Harju JK Laagri II (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Harju JK Laagri II thắng
Bại: là số trận Harju JK Laagri II thua

BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tartu Kalev 6 5 0 1 16 5 11 15 T T B T T T
2 FC Maardu 6 5 0 1 16 6 10 15 T T T B T T
3 Tallinna JK Legion 6 3 3 0 16 12 4 12 H T H T H T
4 Johvi FC Lokomotiv 6 3 2 1 13 8 5 11 T B H T H T
5 FC Nomme United U21 6 3 1 2 14 8 6 10 H B T T B T
6 Trans Narva B 6 3 1 2 12 10 2 10 T T H T B B
7 FC Kuressaare II 6 2 0 4 11 17 -6 6 B T B B T B
8 Paide Linnameeskond B 6 2 0 4 9 21 -12 6 B B T B T B
9 Laanemaa Haapsalu 6 0 1 5 6 19 -13 1 B B H B B B
10 Tabasalu Charma 6 0 0 6 6 13 -7 0 B B B B B B

Cập nhật: