Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây, KQ Rot-Weiss Ahlen mới nhất
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây
- 14/12/2024Rot-Weiss AhlenSG Finnentrop/Bamenohl2 - 3L
- 07/12/2024Rot-Weiss AhlenASC 09 Dortmund1 - 0W
- 23/11/2024TSV Victoria ClarholzRot-Weiss Ahlen0 - 1D
- 16/11/2024Rot-Weiss AhlenTUS Bovinghausen 041 - 3W
- 02/11/2024SV LippstadtRot-Weiss Ahlen2 - 1D
- 27/10/2024Rot-Weiss AhlenVfL Bochum (Youth)0 - 3L
- 20/10/20241. FC GievenbeckRot-Weiss Ahlen1 - 2D
- 16/10/2024Rot-Weiss AhlenSV Westfalia Rhynern1 - 0W
- 06/10/2024SpVgg ErkenschwickRot-Weiss Ahlen2 - 0D
- 28/09/2024Rot-Weiss AhlenSC Preussen Munster II0 - 1L
Thống kê phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây, KQ Rot-Weiss Ahlen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- D5 Đức | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Rot-Weiss AhlenSG Finnentrop/Bamenohl2 - 3L
- 07/12/2024Rot-Weiss AhlenASC 09 Dortmund1 - 0W
- 23/11/2024TSV Victoria ClarholzRot-Weiss Ahlen0 - 1D
- 16/11/2024Rot-Weiss AhlenTUS Bovinghausen 041 - 3W
- 02/11/2024SV LippstadtRot-Weiss Ahlen2 - 1D
- 27/10/2024Rot-Weiss AhlenVfL Bochum (Youth)0 - 3L
- 20/10/20241. FC GievenbeckRot-Weiss Ahlen1 - 2D
- 16/10/2024Rot-Weiss AhlenSV Westfalia Rhynern1 - 0W
- 06/10/2024SpVgg ErkenschwickRot-Weiss Ahlen2 - 0D
- 28/09/2024Rot-Weiss AhlenSC Preussen Munster II0 - 1L
- Kết quả Rot-Weiss Ahlen mới nhất ở giải D5 Đức
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rot-Weiss Ahlen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Ahlen (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Rot-Weiss Ahlen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Havelse | 21 | 16 | 2 | 3 | 47 | 23 | 24 | 50 | B H T T T T |
2 | SV Drochtersen/Assel | 21 | 12 | 4 | 5 | 26 | 16 | 10 | 40 | T H T T T B |
3 | Kickers Emden | 22 | 11 | 3 | 8 | 40 | 29 | 11 | 36 | B B T H B T |
4 | SV Meppen | 21 | 9 | 7 | 5 | 41 | 21 | 20 | 34 | T T B H B H |
5 | Hamburger SV (Youth) | 21 | 10 | 3 | 8 | 39 | 40 | -1 | 33 | H T T B T T |
6 | Werder Bremen (Youth) | 21 | 10 | 2 | 9 | 50 | 39 | 11 | 32 | H B B B T T |
7 | TuS Blau-Weiss Lohne | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 34 | 0 | 31 | T H H T B H |
8 | ETSV Weiche Flensburg | 19 | 9 | 3 | 7 | 35 | 31 | 4 | 30 | T H T H B B |
9 | Phonix Lubeck | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 29 | 10 | 29 | T H T B H B |
10 | VFB Lubeck | 19 | 7 | 7 | 5 | 29 | 29 | 0 | 28 | T H T H H T |
11 | SSV Jeddeloh | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 32 | -5 | 25 | T T B H B T |
12 | St Pauli II | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 39 | -6 | 25 | B H H T T B |
13 | FC Teutonia 05 | 21 | 6 | 4 | 11 | 33 | 52 | -19 | 22 | H B B T B B |
14 | VfB Oldenburg | 21 | 5 | 6 | 10 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T T H H |
15 | SV Todesfelde | 20 | 6 | 3 | 11 | 16 | 32 | -16 | 21 | T B T H B T |
16 | Eintracht Norderstedt | 21 | 5 | 4 | 12 | 19 | 40 | -21 | 19 | H B T B B H |
17 | Bremer SV | 19 | 5 | 3 | 11 | 34 | 39 | -5 | 18 | B B T H B T |
18 | Holstein Kiel II | 20 | 4 | 5 | 11 | 27 | 34 | -7 | 17 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: