Rot-Weiss Ahlen: tin tức, thông tin website facebook
CLB Rot-Weiss Ahlen: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Rot-Weiss Ahlen |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1996-6-1 |
Bóng đá quốc gia nào? | Đức |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | August-Kirchner-Strasse 14 59212 Ahlen |
Sân vận động | Werse Stadion |
Sức chứa sân vận động | 11,500 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.lrahlen.de/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Rot-Weiss Ahlen mới nhất
- 14/12 01:30Rot-Weiss AhlenSG Finnentrop/Bamenohl2 - 3
- 07/12 01:30Rot-Weiss AhlenASC 09 Dortmund1 - 0
- 23/11 20:00TSV Victoria ClarholzRot-Weiss Ahlen0 - 1
- 16/11 01:00Rot-Weiss AhlenTUS Bovinghausen 041 - 3
- 02/11 01:00SV LippstadtRot-Weiss Ahlen2 - 1
- 27/10 21:00Rot-Weiss AhlenVfL Bochum (Youth)0 - 3
- 20/10 19:301. FC GievenbeckRot-Weiss Ahlen1 - 2
- 16/10 01:00Rot-Weiss AhlenSV Westfalia Rhynern1 - 0
- 06/10 20:00SpVgg ErkenschwickRot-Weiss Ahlen2 - 0
- 28/09 23:00Rot-Weiss AhlenSC Preussen Munster II0 - 1
Lịch thi đấu Rot-Weiss Ahlen sắp tới
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 19 | 13 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 44 | H B T H T H |
2 | Hallescher FC | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 12 | 16 | 35 | T H T T T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 19 | 9 | 6 | 4 | 30 | 23 | 7 | 33 | T T H H T T |
4 | Zwickau | 19 | 10 | 2 | 7 | 26 | 29 | -3 | 32 | T T T T T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 18 | 9 | 4 | 5 | 41 | 23 | 18 | 31 | H H B T T H |
6 | Hertha BSC Berlin Youth | 18 | 9 | 1 | 8 | 28 | 29 | -1 | 28 | B B B B T H |
7 | Berliner FC Dynamo | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 26 | T T B T B H |
8 | Greifswalder FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 25 | H H T B H T |
9 | VSG Altglienicke | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 15 | 4 | 24 | H H B T H B |
10 | Chemnitzer | 17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 2 | 23 | B H T T T T |
11 | SV Babelsberg 03 | 18 | 5 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 22 | T B T H H T |
12 | ZFC Meuselwitz | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 31 | -11 | 22 | B T B B H B |
13 | BFC Viktoria 1889 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | H B T B T B |
14 | BSG Chemie Leipzig | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 32 | -17 | 19 | B H T B B B |
15 | Hertha Zehlendorf | 18 | 4 | 4 | 10 | 24 | 31 | -7 | 16 | B B B B B B |
16 | VFC Plauen | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 30 | -13 | 15 | T T B B B B |
17 | Eilenburg | 18 | 3 | 5 | 10 | 21 | 29 | -8 | 14 | B T B B T B |
18 | FSV luckenwalde | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 28 | -13 | 13 | B H B H T H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation