Phong độ Duren gần đây, KQ Duren mới nhất
Phong độ Duren gần đây
- 17/05/2025Eintracht HohkeppelDuren1 - 0L
- 10/05/2025DurenRot-Weiss Oberhausen0 - 3L
- 26/04/2025DurenGutersloh0 - 5L
- 19/04/2025Sportfreunde LotteDuren3 - 1L
- 12/04/2025DurenMSV Duisburg0 - 3L
- 05/04/2025WuppertalerDuren1 - 1L
- 29/03/2025DurenMonchengladbach AM.0 - 0L
- 15/03/2025Koln AmDuren1 - 1W
- 08/03/20251 Uerdingen KFC 05Duren0 - 2W
- 01/03/2025DurenBocholt FC0 - 1L
Thống kê phong độ Duren gần đây, KQ Duren mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Duren gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 10 | 2 | 0 | 8 |
Phong độ Duren gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Eintracht HohkeppelDuren1 - 0L
- 10/05/2025DurenRot-Weiss Oberhausen0 - 3L
- 26/04/2025DurenGutersloh0 - 5L
- 19/04/2025Sportfreunde LotteDuren3 - 1L
- 12/04/2025DurenMSV Duisburg0 - 3L
- 05/04/2025WuppertalerDuren1 - 1L
- 29/03/2025DurenMonchengladbach AM.0 - 0L
- 15/03/2025Koln AmDuren1 - 1W
- 08/03/20251 Uerdingen KFC 05Duren0 - 2W
- 01/03/2025DurenBocholt FC0 - 1L
- Kết quả Duren mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Duren gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duren (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Duren (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Havelse | 34 | 23 | 5 | 6 | 67 | 34 | 33 | 74 | B T H B T T |
2 | Kickers Emden | 34 | 19 | 3 | 12 | 65 | 44 | 21 | 60 | T T B T T T |
3 | SV Drochtersen/Assel | 34 | 17 | 9 | 8 | 45 | 32 | 13 | 60 | H H H H T T |
4 | Werder Bremen (Youth) | 34 | 17 | 7 | 10 | 89 | 56 | 33 | 58 | H T H H T T |
5 | Phonix Lubeck | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 44 | 21 | 56 | H T H B T T |
6 | SV Meppen | 34 | 15 | 9 | 10 | 66 | 39 | 27 | 54 | T T T T T B |
7 | VFB Lubeck | 34 | 14 | 12 | 8 | 56 | 50 | 6 | 54 | H H T T T B |
8 | Hamburger SV (Youth) | 34 | 14 | 7 | 13 | 59 | 66 | -7 | 49 | T T B B T B |
9 | TuS Blau-Weiss Lohne | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 57 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | St Pauli II | 34 | 13 | 6 | 15 | 52 | 58 | -6 | 45 | B B T T B B |
11 | VfB Oldenburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 51 | 55 | -4 | 43 | H B T T B B |
12 | Eintracht Norderstedt | 34 | 12 | 7 | 15 | 43 | 59 | -16 | 43 | B T B T B H |
13 | ETSV Weiche Flensburg | 34 | 11 | 8 | 15 | 52 | 62 | -10 | 41 | H T T B B B |
14 | SSV Jeddeloh | 34 | 9 | 11 | 14 | 46 | 65 | -19 | 38 | B H T B B H |
15 | Bremer SV | 34 | 11 | 4 | 19 | 60 | 67 | -7 | 37 | B B B H T T |
16 | FC Teutonia 05 | 34 | 9 | 6 | 19 | 44 | 78 | -34 | 33 | B H T B B B |
17 | Holstein Kiel II | 34 | 7 | 7 | 20 | 45 | 64 | -19 | 28 | B B B T B T |
18 | SV Todesfelde | 34 | 7 | 7 | 20 | 24 | 54 | -30 | 28 | T B B H B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: