Phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất

Phong độ Naestved gần đây

  • 24/05/2025
    Middelfart G og
    Naestved
    0 - 0
    L
  • 18/05/2025
    Naestved
    Aarhus Fremad
    0 - 2
    L
  • 14/05/2025
    AB Copenhagen
    Naestved
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    1 Naestved
    Middelfart G og
    0 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Aarhus Fremad
    Naestved
    4 - 0
    L
  • 27/04/2025
    1 Skive IK
    Naestved
    0 - 2
    W
  • 21/04/2025
    Naestved
    Fremad Amager
    0 - 2
    L
  • 12/04/2025
    Helsingor
    Naestved
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Nykobing FC
    Naestved
    0 - 2
    W

Thống kê phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Đan Mạch 10 2 1 7

Phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Naestved mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 24/05/2025
    Middelfart G og
    Naestved
    0 - 0
    L
  • 18/05/2025
    Naestved
    Aarhus Fremad
    0 - 2
    L
  • 14/05/2025
    AB Copenhagen
    Naestved
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    1 Naestved
    Middelfart G og
    0 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Aarhus Fremad
    Naestved
    4 - 0
    L
  • 27/04/2025
    1 Skive IK
    Naestved
    0 - 2
    W
  • 21/04/2025
    Naestved
    Fremad Amager
    0 - 2
    L
  • 12/04/2025
    Helsingor
    Naestved
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Nykobing FC
    Naestved
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naestved gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Naestved (sân nhà) 3 2 0 0
Naestved (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: