Phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Phong độ Puerto Montt gần đây
- 24/05/2025Puerto MonttSantiago City3 - 0W
- 11/05/2025Concon NationalPuerto Montt0 - 0D
- 04/05/2025Puerto MonttProvincial Ovalle2 - 0W
- 27/04/2025MelipillaPuerto Montt 20 - 1D
- 13/04/2025Puerto MonttGeneral VelAsquez0 - 0L
- 06/04/2025CD Trasandino de Los AndesPuerto Montt 10 - 2W
- 31/03/2025Puerto MonttDeportes Rengo2 - 0W
- 16/03/2025Real Juventud San JoaquinPuerto Montt 10 - 2W
- 09/03/2025Puerto MonttSan Antonio Unido1 - 1D
- 02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây, KQ Puerto Montt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Chile | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Puerto Montt gần đây: theo giải đấu
- 24/05/2025Puerto MonttSantiago City3 - 0W
- 11/05/2025Concon NationalPuerto Montt0 - 0D
- 04/05/2025Puerto MonttProvincial Ovalle2 - 0W
- 27/04/2025MelipillaPuerto Montt 20 - 1D
- 13/04/2025Puerto MonttGeneral VelAsquez0 - 0L
- 06/04/2025CD Trasandino de Los AndesPuerto Montt 10 - 2W
- 31/03/2025Puerto MonttDeportes Rengo2 - 0W
- 16/03/2025Real Juventud San JoaquinPuerto Montt 10 - 2W
- 09/03/2025Puerto MonttSan Antonio Unido1 - 1D
- 02/03/2025Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0W
- Kết quả Puerto Montt mới nhất ở giải Hạng 4 Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puerto Montt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Montt (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Puerto Montt (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
2 | San Marcos de Arica | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | T T T B T B |
3 | Universidad de Concepcion | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 20 | B B H T T T |
4 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
5 | Cobreloa | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H T T H B |
6 | D. Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T T B T H |
7 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 17 | H T B B B T |
8 | Santiago Wanderers | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | T H H B H B |
9 | Curico Unido | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
10 | Deportes Temuco | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H B T T T |
11 | Rangers Talca | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H H T B |
12 | CSD Antofagasta | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H B H T B |
13 | CD Magallanes | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B H B T B H |
14 | Santiago Morning | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B B H B T |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile