Puerto Montt: tin tức, thông tin website facebook
CLB Puerto Montt: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Puerto Montt |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1983-5-6 |
Bóng đá quốc gia nào? | Chile |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Chile |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Benavente 435, piso 2. Puerto Montt |
Sân vận động | Chinquihue |
Sức chứa sân vận động | 10,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Felipe Cornejo |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.deportespuertomontt.cl |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Puerto Montt mới nhất
- 24/05 23:00Puerto MonttSantiago City3 - 0
- 11/05 04:30Concon NationalPuerto Montt0 - 0
- 04/05 02:00Puerto MonttProvincial Ovalle2 - 0
- 27/04 02:00MelipillaPuerto Montt 20 - 1
- 13/04 02:00Puerto MonttGeneral VelAsquez0 - 0
- 06/04 03:30CD Trasandino de Los AndesPuerto Montt 10 - 2
- 31/03 04:00Puerto MonttDeportes Rengo2 - 0
- 16/03 04:00Real Juventud San JoaquinPuerto Montt 10 - 2
- 09/03 04:00Puerto MonttSan Antonio Unido1 - 1
- 02/03 06:30Puerto MonttMunicipal Salamanca1 - 0
Lịch thi đấu Puerto Montt sắp tới
BXH Hạng 2 Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
2 | San Marcos de Arica | 12 | 7 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | T T T B T B |
3 | Universidad de Concepcion | 12 | 6 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 20 | B B H T T T |
4 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
5 | Cobreloa | 12 | 4 | 6 | 2 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H T T H B |
6 | D. Concepcion | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T T B T H |
7 | Deportes Recoleta | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 17 | H T B B B T |
8 | Santiago Wanderers | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | T H H B H B |
9 | Curico Unido | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
10 | Deportes Temuco | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H B T T T |
11 | Rangers Talca | 11 | 3 | 5 | 3 | 15 | 14 | 1 | 14 | B H H H T B |
12 | CSD Antofagasta | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 17 | -4 | 13 | T H B H T B |
13 | CD Magallanes | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 12 | B H B T B H |
14 | Santiago Morning | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | T B B H B T |
15 | Deportes Santa Cruz | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | B T B B H H |
16 | Union San Felipe | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 16 | -9 | 6 | B H T B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation