Phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Phong độ PSG gần đây
- 11/12/2024Red Bull SalzburgPSG0 - 1W
- 27/11/2024Bayern MunichPSG 11 - 0L
- 07/11/2024PSGAtletico Madrid1 - 1L
- 23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
- 07/12/2024AJ AuxerrePSG0 - 0D
- 01/12/2024PSGNantes1 - 1D
- 23/11/2024PSGToulouse1 - 0W
- 10/11/2024AngersPSG0 - 4W
- 02/11/2024PSGLens 11 - 0W
- 28/10/20241 MarseillePSG0 - 3W
Thống kê phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Ligue 1 | 6 | 4 | 2 | 0 |
Phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024Red Bull SalzburgPSG0 - 1W
- 27/11/2024Bayern MunichPSG 11 - 0L
- 07/11/2024PSGAtletico Madrid1 - 1L
- 23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
- 07/12/2024AJ AuxerrePSG0 - 0D
- 01/12/2024PSGNantes1 - 1D
- 23/11/2024PSGToulouse1 - 0W
- 10/11/2024AngersPSG0 - 4W
- 02/11/2024PSGLens 11 - 0W
- 28/10/20241 MarseillePSG0 - 3W
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
PSG (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | B T T B T H |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 25 | H H T H T T |
6 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
7 | Nice | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 23 | T T H T B T |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B B T B |
13 | Nantes | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B H T |
14 | Strasbourg | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 14 | T B B B B H |
15 | Angers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T T B B T B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 14 | 4 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 | B T B T B B |
18 | Montpellier | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B T B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena