Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) hôm nay, LTĐ Paris Saint Germain (PSG) mới nhất
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất hôm nay
- 25/07 00:00PSGOrleans US 45? - ?
- 16/12 02:45PSGLyon? - ?Vòng 15
- 19/12 03:00MonacoPSG? - ?Vòng 16
- 12/01 23:00PSGSaint Etienne? - ?Vòng 17
- 19/01 23:00LensPSG? - ?Vòng 18
- 26/01 23:00PSGReims? - ?Vòng 19
- 02/02 23:00Stade BrestoisPSG? - ?Vòng 20
- 09/02 23:00PSGMonaco? - ?Vòng 21
- 16/02 23:00ToulousePSG? - ?Vòng 22
- 23/02 23:00LyonPSG? - ?Vòng 23
- 02/03 23:00PSGLille? - ?Vòng 24
- 09/03 23:00RennesPSG? - ?Vòng 25
- 16/03 23:00PSGMarseille? - ?Vòng 26
- 30/03 22:00Saint EtiennePSG? - ?Vòng 27
- 06/04 22:00PSGAngers? - ?Vòng 28
- 13/04 22:00NantesPSG? - ?Vòng 29
- 23/12 03:00LensPSG? - ?
- 05/01 18:00PSGMonaco? - ?
- 23/01 03:00PSGManchester City? - ?A
- 30/01 03:00VfB StuttgartPSG? - ?A
Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 23/01 03:00PSGManchester City? - ?A
- 30/01 03:00VfB StuttgartPSG? - ?A
- 16/12 02:45PSGLyon? - ?Vòng 15
- 19/12 03:00MonacoPSG? - ?Vòng 16
- 12/01 23:00PSGSaint Etienne? - ?Vòng 17
- 19/01 23:00LensPSG? - ?Vòng 18
- 26/01 23:00PSGReims? - ?Vòng 19
- 02/02 23:00Stade BrestoisPSG? - ?Vòng 20
- 09/02 23:00PSGMonaco? - ?Vòng 21
- 16/02 23:00ToulousePSG? - ?Vòng 22
- 23/02 23:00LyonPSG? - ?Vòng 23
- 02/03 23:00PSGLille? - ?Vòng 24
- 09/03 23:00RennesPSG? - ?Vòng 25
- 16/03 23:00PSGMarseille? - ?Vòng 26
- 30/03 22:00Saint EtiennePSG? - ?Vòng 27
- 06/04 22:00PSGAngers? - ?Vòng 28
- 13/04 22:00NantesPSG? - ?Vòng 29
- 25/07 00:00PSGOrleans US 45? - ?
- 05/01 18:00PSGMonaco? - ?
- 23/12 03:00LensPSG? - ?
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Ligue 1
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Siêu Cúp Pháp
- Lịch thi đấu Paris Saint Germain (PSG) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 14 | 10 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 34 | T T T T H H |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 12 | 12 | 30 | B T T B T H |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 17 | 9 | 25 | H H T H T T |
6 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
7 | Nice | 14 | 6 | 5 | 3 | 26 | 17 | 9 | 23 | T T H T B T |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 26 | -6 | 16 | T B B B T B |
12 | Rennes | 14 | 4 | 2 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | T B B B T B |
13 | Nantes | 14 | 3 | 5 | 6 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B B B H T |
14 | Strasbourg | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 27 | -5 | 14 | T B B B B H |
15 | Angers | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | T T B B T B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 14 | 4 | 0 | 10 | 11 | 26 | -15 | 12 | B T B T B B |
18 | Montpellier | 14 | 2 | 2 | 10 | 13 | 36 | -23 | 8 | B B T B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation