Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây, KQ Omonia Nicosia FC mới nhất
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
- 04/01/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1W
- 23/12/2024Omonia Nicosia FCNea Salamis1 - 0W
- 16/12/2024Ethnikos Achnas FCOmonia Nicosia FC0 - 0L
- 07/12/2024Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia2 - 1D
- 03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0W
- 24/11/2024Omonia Nicosia FCApollon Limassol FC0 - 0W
- 10/11/2024Omonia AradippouOmonia Nicosia FC1 - 4W
- 20/12/2024Borac Banja LukaOmonia Nicosia FC0 - 0D
- 13/12/2024Omonia Nicosia FCRapid Wien0 - 0W
- 29/11/2024Omonia Nicosia FCLegia Warszawa0 - 1L
Thống kê phong độ Omonia Nicosia FC gần đây, KQ Omonia Nicosia FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Omonia Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 7 | 5 | 1 | 1 |
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây: theo giải đấu
- 20/12/2024Borac Banja LukaOmonia Nicosia FC0 - 0D
- 13/12/2024Omonia Nicosia FCRapid Wien0 - 0W
- 29/11/2024Omonia Nicosia FCLegia Warszawa0 - 1L
- 04/01/2025AEK LarnacaOmonia Nicosia FC0 - 1W
- 23/12/2024Omonia Nicosia FCNea Salamis1 - 0W
- 16/12/2024Ethnikos Achnas FCOmonia Nicosia FC0 - 0L
- 07/12/2024Omonia Nicosia FCAPOEL Nicosia2 - 1D
- 03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0W
- 24/11/2024Omonia Nicosia FCApollon Limassol FC0 - 0W
- 10/11/2024Omonia AradippouOmonia Nicosia FC1 - 4W
- Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Omonia Nicosia FC mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Omonia Nicosia FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omonia Nicosia FC (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Omonia Nicosia FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 16 | 12 | 3 | 1 | 30 | 9 | 21 | 39 | T T T H T T |
3 | AEK Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T T T T T B |
4 | Omonia Nicosia FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 34 | 17 | 17 | 32 | T T H B T T |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 13 | 20 | 28 | B B H T H T |
6 | Ethnikos Achnas FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 28 | -2 | 21 | H H B T H T |
7 | Apollon Limassol FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 15 | 17 | -2 | 21 | B H B B T T |
8 | Anorthosis Famagusta FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 18 | 21 | -3 | 21 | T H T T B B |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 34 | -18 | 14 | B H B H T B |
11 | Omonia Aradippou | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 13 | H T B B H B |
12 | E.N.Paralimniou | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 12 | B H B B B T |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 34 | -21 | 10 | B B T B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 7 | T B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena