Kết quả Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia FC, 22h00 ngày 10/11
Kết quả Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia FC Phong độ Omonia Aradippou gần đây Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:00
- Omonia Aradippou 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.91-1.25
0.95O 3
0.91U 3
0.741
7.00X
4.602
1.33Hiệp 1+0.5
0.89-0.5
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 10
-
Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia FC: Diễn biến chính
- 10'0-1Saidou Alioum
- 18'0-2Mariusz Stepinski
- 23'0-3Mariusz Stepinski
- 34'0-4Mateusz Musialowski
- 37'Antreas Shikkis0-4
- 42'Morgan Ferrier0-4
- 44'Morgan Ferrier1-4
- 45'1-4Mateusz Musialowski
- 75'1-5Mariusz Stepinski
- 83'Giorgos Pontikos2-5
- 90'Mika Borges3-5
- 90'3-5Alpha Richard Dionkou
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Omonia Aradippou vs Omonia Nicosia FC: Số liệu thống kê
- Omonia AradippouOmonia Nicosia FC
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 18Tổng cú sút19
-
- 8Sút trúng cầu môn10
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 11Sút Phạt14
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 13Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị5
-
- 4Cứu thua8
-
- 89Pha tấn công95
-
- 65Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 16 | 10 | 3 | 3 | 25 | 12 | 13 | 33 | T T T T T B |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 16 | 8 | 4 | 4 | 33 | 13 | 20 | 28 | B B H T H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
8 | Ethnikos Achnas FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 26 | 28 | -2 | 21 | H H B T H T |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
11 | Karmiotissa Polemidion | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 34 | -18 | 14 | B H B H T B |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 16 | 3 | 1 | 12 | 13 | 34 | -21 | 10 | B B T B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 16 | 1 | 4 | 11 | 11 | 29 | -18 | 7 | T B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs