Phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Phong độ Elfsborg gần đây
- 12/04/2025ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0W
- 08/04/2025Malmo FFElfsborg0 - 0L
- 30/03/2025ElfsborgMjallby AIF0 - 2D
- 20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2L
- 15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1W
- 07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0W
- 11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
- 01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
- 23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1W
- 16/02/2025ElfsborgOrgryte2 - 0W
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây, KQ Elfsborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Elfsborg gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025ElfsborgIFK Norrkoping FK1 - 0W
- 08/04/2025Malmo FFElfsborg0 - 0L
- 30/03/2025ElfsborgMjallby AIF0 - 2D
- 20/03/2025ElfsborgGAIS1 - 2L
- 15/03/2025ElfsborgDegerfors IF2 - 1W
- 07/02/2025ElfsborgSandefjord0 - 0W
- 11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
- 90phút [0-0], 120phút [1-0]
- 01/03/2025ElfsborgBrommapojkarna1 - 0D
- 23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1W
- 16/02/2025ElfsborgOrgryte2 - 0W
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Elfsborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Elfsborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Elfsborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T B |
2 | Mjallby AIF | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 8 | H H T T |
3 | Malmo FF | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | T T H H |
4 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
5 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
6 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | IK Sirius FK | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 | T B B H |
10 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
11 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
12 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
13 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
14 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena