Phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Phong độ Atalanta gần đây
- 14/12/2024CagliariAtalanta0 - 0W
- 07/12/2024AtalantaAC Milan1 - 1W
- 03/12/2024AS RomaAtalanta0 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2W
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
- 03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
- 31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
- 11/12/2024AtalantaReal Madrid1 - 1L
- 27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4W
- 07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
Thống kê phong độ Atalanta gần đây, KQ Atalanta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Serie A | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ Atalanta gần đây: theo giải đấu
- 11/12/2024AtalantaReal Madrid1 - 1L
- 27/11/2024Young BoysAtalanta1 - 4W
- 07/11/2024VfB StuttgartAtalanta0 - 0W
- 14/12/2024CagliariAtalanta0 - 0W
- 07/12/2024AtalantaAC Milan1 - 1W
- 03/12/2024AS RomaAtalanta0 - 0W
- 24/11/2024ParmaAtalanta0 - 2W
- 10/11/2024AtalantaUdinese0 - 1W
- 03/11/2024NapoliAtalanta0 - 2W
- 31/10/2024AtalantaMonza0 - 0W
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Atalanta mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atalanta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Atalanta (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 14 | 9 | 4 | 1 | 34 | 15 | 19 | 31 | H T T H T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 15 | 10 | 1 | 4 | 30 | 17 | 13 | 31 | T T T T B T |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena