Phong độ Arsenal gần đây, KQ Arsenal mới nhất
Phong độ Arsenal gần đây
- 20/04/20251 Ipswich TownArsenal0 - 2W
- 12/04/2025ArsenalBrentford0 - 0D
- 05/04/2025EvertonArsenal0 - 1D
- 02/04/2025ArsenalFulham1 - 0W
- 16/03/2025ArsenalChelsea1 - 0W
- 09/03/2025Manchester UnitedArsenal1 - 0D
- 17/04/2025Real MadridArsenal0 - 0W
- 09/04/2025ArsenalReal Madrid 10 - 0W
- 13/03/2025ArsenalPSV Eindhoven2 - 1D
- 05/03/2025PSV EindhovenArsenal1 - 3W
Thống kê phong độ Arsenal gần đây, KQ Arsenal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Arsenal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Arsenal gần đây: theo giải đấu
- 20/04/20251 Ipswich TownArsenal0 - 2W
- 12/04/2025ArsenalBrentford0 - 0D
- 05/04/2025EvertonArsenal0 - 1D
- 02/04/2025ArsenalFulham1 - 0W
- 16/03/2025ArsenalChelsea1 - 0W
- 09/03/2025Manchester UnitedArsenal1 - 0D
- 17/04/2025Real MadridArsenal0 - 0W
- 09/04/2025ArsenalReal Madrid 10 - 0W
- 13/03/2025ArsenalPSV Eindhoven2 - 1D
- 05/03/2025PSV EindhovenArsenal1 - 3W
- Kết quả Arsenal mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Arsenal mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arsenal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Arsenal (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
4 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
5 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
6 | Nottingham Forest | 32 | 17 | 6 | 9 | 51 | 38 | 13 | 57 | H T T T B B |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 32 | 11 | 4 | 17 | 60 | 49 | 11 | 37 | B H B B T B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena