Kết quả Arsenal vs Brentford, 23h30 ngày 12/04
Kết quả Arsenal vs Brentford Soi kèo phạt góc Arsenal vs Brentford, 23h30 ngày 12/04 Đối đầu Arsenal vs Brentford Lịch phát sóng Arsenal vs Brentford Phong độ Arsenal gần đây Phong độ Brentford gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.97O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.42X
5.002
7.10Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Brentford
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Arsenal vs Brentford: Diễn biến chính
- 27'Kieran Tierney Goal cancelled0-0
- 28'0-0Christian Norgaard
- 34'0-0Kevin Schade
- 61'Thomas Partey (Assist:Declan Rice)1-0
- 62'Myles Lewis Skelly
Kieran Tierney1-0 - 62'Martin Odegaard
Olexandr Zinchenko1-0 - 63'Bukayo Saka
Ethan Nwaneri1-0 - 69'Jurrien Timber
Thomas Partey1-0 - 69'1-0Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt - 69'1-0Michael Kayode
Kristoffer Ajer - 74'1-1
Yoane Wissa (Assist:Nathan Collins)
- 75'Mikel Merino Zazon
Declan Rice1-1 - 78'1-1Yegor Yarmolyuk
- 80'1-1Mathias Jensen
Mikkel Damsgaard - 90'1-1Gustavo Nunes Fernandes Gomes
Christian Norgaard - 90'Martin Odegaard1-1
-
Arsenal vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
- Arsenal4-3-322David Raya3Kieran Tierney15Jakub Kiwior2William Saliba5Thomas Partey41Declan Rice20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho17Olexandr Zinchenko11Gabriel Teodoro Martinelli Silva19Leandro Trossard53Ethan Nwaneri11Yoane Wissa7Kevin Schade19Bryan Mbeumo6Christian Norgaard27Vitaly Janelt24Mikkel Damsgaard20Kristoffer Ajer22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
- 12Jurrien Timber8Martin Odegaard23Mikel Merino Zazon7Bukayo Saka49Myles Lewis Skelly32Norberto Murara Neto30Raheem Sterling37Nathan Butler-Oyedeji45Jack Henry-FrancisMathias Jensen 8Yegor Yarmolyuk 18Michael Kayode 33Gustavo Nunes Fernandes Gomes 39Hakon Rafn Valdimarsson 12Ethan Pinnock 5Rico Henry 3Ben Mee 16Yunus Emre Konak 26
- Huấn luyện viên (HLV)
- Amatriain Arteta MikelThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Brentford: Số liệu thống kê
- ArsenalBrentford
- Giao bóng trước
-
- 13Phạt góc5
-
- 10Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút3
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài1
-
- 6Cản sút0
-
- 9Sút Phạt7
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 480Số đường chuyền280
-
- 87%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 3Việt vị1
-
- 23Đánh đầu27
-
- 11Đánh đầu thành công14
-
- 1Cứu thua2
-
- 4Rê bóng thành công17
-
- 5Thay người4
-
- 14Đánh chặn2
-
- 13Ném biên12
-
- 4Cản phá thành công17
-
- 7Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 10Long pass21
-
- 120Pha tấn công52
-
- 121Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 31 | 44 | 79 | T T T B T T |
2 | Arsenal | 33 | 18 | 12 | 3 | 61 | 27 | 34 | 66 | H T T H H T |
3 | Nottingham Forest | 33 | 18 | 6 | 9 | 53 | 39 | 14 | 60 | T T T B B T |
4 | Newcastle United | 33 | 18 | 5 | 10 | 62 | 44 | 18 | 59 | T T T T T B |
5 | Manchester City | 33 | 17 | 7 | 9 | 64 | 42 | 22 | 58 | B H T H T T |
6 | Chelsea | 33 | 16 | 9 | 8 | 58 | 40 | 18 | 57 | T B T H H T |
7 | Aston Villa | 33 | 16 | 9 | 8 | 53 | 47 | 6 | 57 | B T T T T T |
8 | AFC Bournemouth | 33 | 13 | 10 | 10 | 52 | 40 | 12 | 49 | H B B H T H |
9 | Fulham | 33 | 13 | 9 | 11 | 48 | 45 | 3 | 48 | B T B T B B |
10 | Brighton Hove Albion | 33 | 12 | 12 | 9 | 53 | 53 | 0 | 48 | T H B B H B |
11 | Brentford | 33 | 13 | 7 | 13 | 56 | 50 | 6 | 46 | B T B H H T |
12 | Crystal Palace | 33 | 11 | 11 | 11 | 41 | 45 | -4 | 44 | T H T B B H |
13 | Everton | 33 | 8 | 14 | 11 | 34 | 40 | -6 | 38 | H H B H T B |
14 | Manchester United | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 46 | -8 | 38 | H T B H B B |
15 | Wolves | 33 | 11 | 5 | 17 | 48 | 61 | -13 | 38 | H T T T T T |
16 | Tottenham Hotspur | 33 | 11 | 4 | 18 | 61 | 51 | 10 | 37 | H B B T B B |
17 | West Ham United | 33 | 9 | 9 | 15 | 37 | 55 | -18 | 36 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 33 | 4 | 9 | 20 | 33 | 71 | -38 | 21 | B B T B H B |
19 | Leicester City | 33 | 4 | 6 | 23 | 27 | 73 | -46 | 18 | B B B B H B |
20 | Southampton | 33 | 2 | 5 | 26 | 24 | 78 | -54 | 11 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh