Phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Phong độ AEP Paphos gần đây
- 07/01/2025AEP PaphosAEL Limassol1 - 0W
- 03/01/2025Anorthosis Famagusta FCAEP Paphos0 - 0W
- 22/12/20241 AEP PaphosAEK Larnaca0 - 1L
- 17/12/2024Nea SalamisAEP Paphos0 - 1W
- 08/12/2024Ethnikos Achnas FCAEP Paphos0 - 2W
- 03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0L
- 23/11/2024AEP PaphosAPOEL Nicosia 10 - 0W
- 20/12/2024LuganoAEP Paphos2 - 1D
- 13/12/2024AEP PaphosNK Publikum Celje0 - 0W
- 29/11/2024FiorentinaAEP Paphos1 - 0L
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây, KQ AEP Paphos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 7 | 5 | 0 | 2 |
Phong độ AEP Paphos gần đây: theo giải đấu
- 20/12/2024LuganoAEP Paphos2 - 1D
- 13/12/2024AEP PaphosNK Publikum Celje0 - 0W
- 29/11/2024FiorentinaAEP Paphos1 - 0L
- 07/01/2025AEP PaphosAEL Limassol1 - 0W
- 03/01/2025Anorthosis Famagusta FCAEP Paphos0 - 0W
- 22/12/20241 AEP PaphosAEK Larnaca0 - 1L
- 17/12/2024Nea SalamisAEP Paphos0 - 1W
- 08/12/2024Ethnikos Achnas FCAEP Paphos0 - 2W
- 03/12/2024AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0L
- 23/11/2024AEP PaphosAPOEL Nicosia 10 - 0W
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả AEP Paphos mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AEP Paphos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
AEP Paphos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B H |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 14 | 20 | 29 | B H T H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Ethnikos Achnas FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 30 | -2 | 22 | H B T H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H T B T |
11 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B T B B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 17 | 1 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena