AEP Paphos: tin tức, thông tin website facebook
CLB AEP Paphos: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | AEP Paphos |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 2000 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Đảo Síp |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | AE Paphos,Georgios HADJIKYRIACOS,PO Box 60080,CY-8100PAPHOS,Cyprus |
Sân vận động | Sterios Kiriyakis Stadium |
Sức chứa sân vận động | 7,650 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.aep2000.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả AEP Paphos mới nhất
- 07/01 00:00AEP PaphosAEL Limassol1 - 0Vòng 17
- 03/01 00:00Anorthosis Famagusta FCAEP Paphos0 - 0Vòng 16
- 22/12 23:001 AEP PaphosAEK Larnaca0 - 1Vòng 15
- 17/12 00:00Nea SalamisAEP Paphos0 - 1Vòng 14
- 08/12 19:30Ethnikos Achnas FCAEP Paphos0 - 2Vòng 13
- 03/12 00:00AEP PaphosOmonia Nicosia FC0 - 0Vòng 12
- 23/11 22:00AEP PaphosAPOEL Nicosia 10 - 0Vòng 11
- 20/12 03:00LuganoAEP Paphos2 - 1A
- 13/12 03:00AEP PaphosNK Publikum Celje0 - 0A
- 29/11 03:00FiorentinaAEP Paphos1 - 0A
Lịch thi đấu AEP Paphos sắp tới
- 12/01 00:00Aris LimassolAEP Paphos? - ?Vòng 18
- 18/01 23:00AEP PaphosE.N.Paralimniou? - ?Vòng 19
- 25/01 23:00Karmiotissa PolemidionAEP Paphos? - ?Vòng 20
- 01/02 23:00AEP PaphosOmonia 29is Maiou? - ?Vòng 21
- 08/02 23:00Omonia AradippouAEP Paphos? - ?Vòng 22
- 12/02 23:00AEP PaphosApollon Limassol FC? - ?Vòng 23
- 15/02 23:00APOEL NicosiaAEP Paphos? - ?Vòng 24
- 16/01 00:00AEP PaphosAris Limassol? - ?
- 14/02 03:00Omonia Nicosia FCAEP Paphos? - ?
- 21/02 03:00AEP PaphosOmonia Nicosia FC? - ?
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 17 | 14 | 1 | 2 | 38 | 8 | 30 | 43 | B T T B T T |
2 | Aris Limassol | 17 | 12 | 4 | 1 | 31 | 10 | 21 | 40 | T T H T T H |
3 | AEK Larnaca | 17 | 10 | 4 | 3 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T B H |
4 | Omonia Nicosia FC | 17 | 10 | 2 | 5 | 34 | 19 | 15 | 32 | T H B T T B |
5 | APOEL Nicosia | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 14 | 20 | 29 | B H T H T H |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T T B B T |
7 | Ethnikos Achnas FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 30 | -2 | 22 | H B T H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 16 | 6 | 4 | 6 | 16 | 18 | -2 | 22 | H B B T T H |
9 | AEL Limassol | 16 | 5 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 19 | H T H H B B |
10 | Karmiotissa Polemidion | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H T B T |
11 | Omonia Aradippou | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 29 | -16 | 16 | T B B H B T |
12 | E.N.Paralimniou | 17 | 3 | 3 | 11 | 10 | 26 | -16 | 12 | H B B B T B |
13 | Nea Salamis | 17 | 3 | 2 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B T B B B H |
14 | Omonia 29is Maiou | 17 | 1 | 4 | 12 | 12 | 31 | -19 | 7 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs