Phong độ Tombense gần đây, KQ Tombense mới nhất

Phong độ Tombense gần đây

  • 25/08/2024
    1 Ferroviario CE
    Tombense
    1 - 1
    D
  • 20/08/2024
    Tombense
    Botafogo PB
    1 - 2
    L
  • 12/08/2024
    Tombense
    Centro Sportivo Alagoano
    0 - 0
    L
  • 04/08/2024
    Volta Redonda
    Tombense
    0 - 0
    D
  • 28/07/2024
    Tombense
    Athletic Club MG 1
    0 - 0
    D
  • 21/07/2024
    Tombense
    Figueirense
    1 - 1
    D
  • 16/07/2024
    ABC RN
    Tombense
    1 - 0
    L
  • 08/07/2024
    Tombense
    Nautico (PE)
    0 - 0
    D
  • 02/07/2024
    Londrina PR
    Tombense 1
    0 - 0
    D
  • 27/06/2024
    Tombense
    Caxias RS
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Tombense gần đây, KQ Tombense mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

Thống kê phong độ Tombense gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 3 Brasileiro 10 1 6 3

Phong độ Tombense gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Tombense mới nhất ở giải Hạng 3 Brasileiro

  • 25/08/2024
    1 Ferroviario CE
    Tombense
    1 - 1
    D
  • 20/08/2024
    Tombense
    Botafogo PB
    1 - 2
    L
  • 12/08/2024
    Tombense
    Centro Sportivo Alagoano
    0 - 0
    L
  • 04/08/2024
    Volta Redonda
    Tombense
    0 - 0
    D
  • 28/07/2024
    Tombense
    Athletic Club MG 1
    0 - 0
    D
  • 21/07/2024
    Tombense
    Figueirense
    1 - 1
    D
  • 16/07/2024
    ABC RN
    Tombense
    1 - 0
    L
  • 08/07/2024
    Tombense
    Nautico (PE)
    0 - 0
    D
  • 02/07/2024
    Londrina PR
    Tombense 1
    0 - 0
    D
  • 27/06/2024
    Tombense
    Caxias RS
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tombense gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Tombense (sân nhà) 7 1 0 0
Tombense (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tombense thắng
Bại: là số trận Tombense thua

BXH Hạng 2 Brazil mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Santos 38 20 8 10 57 32 25 68 T T T T B B
2 Mirassol 38 19 10 9 42 26 16 67 T T T H H T
3 Sport Club do Recife 38 19 9 10 57 37 20 66 T B B H T T
4 Ceara 38 19 7 12 59 41 18 64 B T T T T H
5 Gremio Novorizontin 38 18 10 10 43 31 12 64 T T T B H B
6 Goias 38 18 9 11 56 32 24 63 T T T T T T
7 America MG 38 15 13 10 50 35 15 58 B T B T B T
8 Operario Ferroviario PR 38 16 10 12 34 32 2 58 T B T T H H
9 Vila Nova 38 16 7 15 42 54 -12 55 T B B T B B
10 Avai FC 38 14 11 13 34 32 2 53 B T B H T T
11 Amazonas FC 38 14 10 14 31 37 -6 52 B B T H B T
12 SC Paysandu Para 38 12 14 12 41 43 -2 50 T B T T H T
13 Coritiba PR 38 14 8 16 41 44 -3 50 B T B B B B
14 Botafogo SP 38 11 12 15 36 51 -15 45 B T T B B T
15 Chapecoense SC 38 11 11 16 34 45 -11 44 B T B H T B
16 CRB AL 38 11 10 17 38 45 -7 43 B B T B T H
17 Ponte Preta 38 10 8 20 37 55 -18 38 T B B B B B
18 Ituano SP 38 11 4 23 43 63 -20 37 T B B B T B
19 Brusque FC 38 8 12 18 24 44 -20 36 B B B B T B
20 Guarani SP 38 8 9 21 33 53 -20 33 B B B H B H

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: