Phong độ Zulte Waregem VV Nữ gần đây, KQ Zulte Waregem VV Nữ mới nhất
Phong độ Zulte Waregem VV Nữ gần đây
- 24/11/2024Oud Heverlee Leuven NữZulte Waregem VV Nữ2 - 1L
- 16/11/2024Zulte Waregem VV NữRacing Genk Nữ1 - 1L
- 14/11/2024Anderlecht NữZulte Waregem VV Nữ2 - 0L
- 09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1W
- 19/10/2024Zulte Waregem VV NữStandard Liege Nữ0 - 1L
- 12/10/2024Zulte Waregem VV NữWesterlo Nữ0 - 2L
- 05/10/2024Racing Genk NữZulte Waregem VV Nữ0 - 0L
- 28/09/2024Zulte Waregem VV NữOud Heverlee Leuven Nữ0 - 1L
- 14/09/2024Zulte Waregem VV NữClub Brugge Nữ0 - 0L
- 07/09/20241 Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 2L
Thống kê phong độ Zulte Waregem VV Nữ gần đây, KQ Zulte Waregem VV Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Zulte Waregem VV Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bỉ nữ | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Zulte Waregem VV Nữ gần đây: theo giải đấu
- 24/11/2024Oud Heverlee Leuven NữZulte Waregem VV Nữ2 - 1L
- 16/11/2024Zulte Waregem VV NữRacing Genk Nữ1 - 1L
- 14/11/2024Anderlecht NữZulte Waregem VV Nữ2 - 0L
- 09/11/2024KAA Gent Ladies NữZulte Waregem VV Nữ0 - 1W
- 19/10/2024Zulte Waregem VV NữStandard Liege Nữ0 - 1L
- 12/10/2024Zulte Waregem VV NữWesterlo Nữ0 - 2L
- 05/10/2024Racing Genk NữZulte Waregem VV Nữ0 - 0L
- 28/09/2024Zulte Waregem VV NữOud Heverlee Leuven Nữ0 - 1L
- 14/09/2024Zulte Waregem VV NữClub Brugge Nữ0 - 0L
- 07/09/20241 Zulte Waregem VV NữKAA Gent Ladies Nữ1 - 2L
- Kết quả Zulte Waregem VV Nữ mới nhất ở giải VĐQG Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zulte Waregem VV Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte Waregem VV Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zulte Waregem VV Nữ (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 6 | 16 | 28 | T B T T T T |
2 | Anderlecht (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 36 | 7 | 29 | 26 | H B H T T T |
3 | Standard Liege (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 13 | 7 | 20 | T H T T B T |
4 | Racing Genk (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 20 | -4 | 15 | T T T H T H |
5 | Westerlo (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | B T B B B B |
6 | Club Brugge (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 13 | B B T B T H |
7 | KAA Gent Ladies (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 6 | 23 | -17 | 7 | B B B B B B |
8 | Zulte Waregem VV (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 7 | 28 | -21 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: