Phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất

Phong độ FK Vitebsk gần đây

  • 24/05/2025
    1 FK Vitebsk
    Dinamo Brest
    0 - 1
    L
  • 18/05/2025
    Arsenal Dzyarzhynsk
    FK Vitebsk
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    FK Vitebsk
    Slutsksakhar Slutsk
    2 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Dinamo Minsk
    FK Vitebsk
    0 - 1
    L
  • 26/04/2025
    FK Vitebsk
    FC Gomel
    1 - 0
    W
  • 19/04/2025
    FC Molodechno
    FK Vitebsk
    0 - 3
    W
  • 11/04/2025
    FK Vitebsk
    FK Isloch Minsk
    1 - 2
    D
  • 05/04/2025
    1 FK Vitebsk
    Naftan Novopolock
    1 - 0
    W
  • 07/05/2025
    FK Vitebsk
    Neman Grodno
    1 - 0
    W
  • 15/04/2025
    Neman Grodno
    FK Vitebsk
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây, KQ FK Vitebsk mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Belarus 8 4 2 2
- Cúp Quốc Gia Belarus 2 1 0 1

Phong độ FK Vitebsk gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải VĐQG Belarus

  • 24/05/2025
    1 FK Vitebsk
    Dinamo Brest
    0 - 1
    L
  • 18/05/2025
    Arsenal Dzyarzhynsk
    FK Vitebsk
    0 - 0
    D
  • 11/05/2025
    FK Vitebsk
    Slutsksakhar Slutsk
    2 - 1
    W
  • 03/05/2025
    Dinamo Minsk
    FK Vitebsk
    0 - 1
    L
  • 26/04/2025
    FK Vitebsk
    FC Gomel
    1 - 0
    W
  • 19/04/2025
    FC Molodechno
    FK Vitebsk
    0 - 3
    W
  • 11/04/2025
    FK Vitebsk
    FK Isloch Minsk
    1 - 2
    D
  • 05/04/2025
    1 FK Vitebsk
    Naftan Novopolock
    1 - 0
    W
  • - Kết quả FK Vitebsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Belarus

  • 07/05/2025
    FK Vitebsk
    Neman Grodno
    1 - 0
    W
  • 15/04/2025
    Neman Grodno
    FK Vitebsk
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Vitebsk gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Vitebsk (sân nhà) 7 5 0 0
FK Vitebsk (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua

BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Mogilev 9 6 2 1 18 10 8 20 T H T T T T
2 Lokomotiv Gomel 8 4 3 1 15 12 3 15 B T T H T T
3 BATE-2 Borisov 8 4 2 2 21 10 11 14 T T B H T B
4 FC Belshina Babruisk 8 4 2 2 15 11 4 14 H T T T T B
5 ABFF(U19) 8 4 2 2 11 9 2 14 B B T H T T
6 Volna Pinsk 8 3 4 1 16 12 4 13 T H H H B T
7 FK Lida 8 4 1 3 15 11 4 13 T T B H B T
8 Niva Dolbizno 8 3 4 1 15 11 4 13 T H T H B T
9 FC Baranovichi 8 3 3 2 15 10 5 12 T H H T B T
10 Dinamo-2 Minsk 8 3 3 2 8 6 2 12 H T H B T B
11 Ostrowitz 8 4 0 4 11 12 -1 12 T T B T B B
12 FK Bumprom 8 2 4 2 8 7 1 10 T B H H T B
13 FK Orsha 8 3 1 4 14 19 -5 10 B B B H T T
14 Kommunalnik Slonim 8 3 1 4 8 13 -5 10 B B T H B B
15 Uni X-Labs Minsk 8 2 1 5 9 16 -7 7 T B B T B B
16 FC Gomel B 9 1 3 5 9 17 -8 6 B H B B B T
17 Osipovichy 9 1 2 6 14 23 -9 5 H T B B B B
18 FK Minsk B 9 1 0 8 6 19 -13 3 B B B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: