Phong độ FC Gomel B gần đây, KQ FC Gomel B mới nhất
Phong độ FC Gomel B gần đây
- 23/05/2025FC Gomel BOsipovichy1 - 1W
- 18/05/2025Niva DolbiznoFC Gomel B1 - 0L
- 11/05/2025FC Gomel BBATE-2 Borisov0 - 0L
- 02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0L
- 27/04/2025FC Gomel BFK Bumprom0 - 1D
- 17/04/2025Dinamo-2 MinskFC Gomel B1 - 0L
- 13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
- 05/04/2025Kommunalnik SlonimFC Gomel B0 - 0L
- 29/03/2025FC Gomel BLokomotiv Gomel2 - 1D
Thống kê phong độ FC Gomel B gần đây, KQ FC Gomel B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ FC Gomel B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Belarus | 9 | 1 | 3 | 5 |
Phong độ FC Gomel B gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025FC Gomel BOsipovichy1 - 1W
- 18/05/2025Niva DolbiznoFC Gomel B1 - 0L
- 11/05/2025FC Gomel BBATE-2 Borisov0 - 0L
- 02/05/2025Dnepr MogilevFC Gomel B0 - 0L
- 27/04/2025FC Gomel BFK Bumprom0 - 1D
- 17/04/2025Dinamo-2 MinskFC Gomel B1 - 0L
- 13/04/20251 FC Gomel BFC Belshina Babruisk1 - 0D
- 05/04/2025Kommunalnik SlonimFC Gomel B0 - 0L
- 29/03/2025FC Gomel BLokomotiv Gomel2 - 1D
- Kết quả FC Gomel B mới nhất ở giải Hạng nhất Belarus
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Gomel B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel B (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
FC Gomel B (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Mogilev | 9 | 6 | 2 | 1 | 18 | 10 | 8 | 20 | T H T T T T |
2 | Lokomotiv Gomel | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 12 | 3 | 15 | B T T H T T |
3 | BATE-2 Borisov | 8 | 4 | 2 | 2 | 21 | 10 | 11 | 14 | T T B H T B |
4 | FC Belshina Babruisk | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T T T B |
5 | ABFF(U19) | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T H T T |
6 | Volna Pinsk | 8 | 3 | 4 | 1 | 16 | 12 | 4 | 13 | T H H H B T |
7 | FK Lida | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 11 | 4 | 13 | T T B H B T |
8 | Niva Dolbizno | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 11 | 4 | 13 | T H T H B T |
9 | FC Baranovichi | 8 | 3 | 3 | 2 | 15 | 10 | 5 | 12 | T H H T B T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T H B T B |
11 | Ostrowitz | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B B |
12 | FK Bumprom | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T B H H T B |
13 | FK Orsha | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 19 | -5 | 10 | B B B H T T |
14 | Kommunalnik Slonim | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 10 | B B T H B B |
15 | Uni X-Labs Minsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | -7 | 7 | T B B T B B |
16 | FC Gomel B | 9 | 1 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 | B H B B B T |
17 | Osipovichy | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 23 | -9 | 5 | H T B B B B |
18 | FK Minsk B | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 19 | -13 | 3 | B B B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus