Phong độ Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây, KQ Bobruichanka Bobruisk Nữ mới nhất
Phong độ Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây
- 22/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ3 - 0L
- 17/11/20241 Bobruichanka Bobruisk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0W
- 10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0L
- 03/11/2024Bobruichanka Bobruisk NữFC Gomel Nữ0 - 0W
- 12/10/2024Dinamo Brest NữBobruichanka Bobruisk Nữ1 - 1D
- 06/10/2024Bobruichanka Bobruisk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 4L
- 29/09/2024Smorgon NữBobruichanka Bobruisk Nữ0 - 2W
- 22/09/2024Bobruichanka Bobruisk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 5L
- 15/09/2024FK Minsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ2 - 0L
- 01/09/2024Bobruichanka Bobruisk NữABFF U19 Nữ0 - 3L
Thống kê phong độ Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây, KQ Bobruichanka Bobruisk Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus nữ | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây: theo giải đấu
- 22/11/2024Lokomotiv Vitebsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ3 - 0L
- 17/11/20241 Bobruichanka Bobruisk NữDyussh Polesgu Nữ1 - 0W
- 10/11/2024Dnepr Mogilev NữBobruichanka Bobruisk Nữ 15 - 0L
- 03/11/2024Bobruichanka Bobruisk NữFC Gomel Nữ0 - 0W
- 12/10/2024Dinamo Brest NữBobruichanka Bobruisk Nữ1 - 1D
- 06/10/2024Bobruichanka Bobruisk NữDinamo-BGUFK Minsk Nữ0 - 4L
- 29/09/2024Smorgon NữBobruichanka Bobruisk Nữ0 - 2W
- 22/09/2024Bobruichanka Bobruisk NữEnergetik-BGU Minsk Nữ0 - 5L
- 15/09/2024FK Minsk NữBobruichanka Bobruisk Nữ2 - 0L
- 01/09/2024Bobruichanka Bobruisk NữABFF U19 Nữ0 - 3L
- Kết quả Bobruichanka Bobruisk Nữ mới nhất ở giải VĐQG Belarus nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bobruichanka Bobruisk Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bobruichanka Bobruisk Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Bobruichanka Bobruisk Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 3 | 43 | 31 | T H T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 60 | 8 | 52 | 25 | T T T B T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 11 | 7 | 4 | 0 | 27 | 9 | 18 | 25 | H H T T H T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 21 | T T T B H B |
5 | Dinamo Brest (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 18 | T B T T H H |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 14 | B T B T B B |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 24 | 15 | 9 | 13 | B T B T B H |
8 | Naftan Novopolock(W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | T B B B H T |
9 | Belshina (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 44 | -36 | 7 | B B B B T B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 5 | 38 | -33 | 6 | T B T B B B |
11 | FC Gomel (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 8 | 60 | -52 | 2 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus