Phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Phong độ BATE Borisov gần đây
- 19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0L
- 10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3L
- 03/05/2025Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov0 - 0W
- 25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
- 19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
- 12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
- 05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
- 29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
- 15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
- 22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây, KQ BATE Borisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Belarus | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ BATE Borisov gần đây: theo giải đấu
- 19/05/2025Dnepr RohachevBATE Borisov2 - 0L
- 10/05/2025BATE BorisovDinamo Brest1 - 3L
- 03/05/2025Arsenal DzyarzhynskBATE Borisov0 - 0W
- 25/04/2025BATE BorisovSlutsksakhar Slutsk1 - 0W
- 19/04/2025Dinamo MinskBATE Borisov1 - 0L
- 12/04/2025BATE BorisovFC Gomel 10 - 0D
- 05/04/2025FC MolodechnoBATE Borisov 10 - 1W
- 29/03/2025BATE BorisovFK Isloch Minsk0 - 1L
- 15/03/2025FK VitebskBATE Borisov0 - 0W
- 22/03/2025Zenit St. PetersburgBATE Borisov3 - 0L
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải VĐQG Belarus
- Kết quả BATE Borisov mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BATE Borisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Belarus mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dnepr Rohachev | 9 | 7 | 2 | 0 | 17 | 5 | 12 | 23 | T T H T T T |
2 | Dinamo Brest | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 9 | 12 | 21 | H T T T T T |
3 | Slavia Mozyr | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 10 | 7 | 20 | T H B B T T |
4 | FK Isloch Minsk | 10 | 4 | 6 | 0 | 21 | 9 | 12 | 18 | T T H H H T |
5 | Dinamo Minsk | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 17 | B T T T H T |
6 | Neman Grodno | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 6 | 6 | 15 | T B B B T T |
7 | FK Vitebsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 14 | T T B T H B |
8 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 3 | 5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 14 | H H T T B B |
9 | FC Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 18 | -5 | 14 | T T B T H B |
10 | BATE Borisov | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 9 | 0 | 13 | H B T T B B |
11 | FC Gomel | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | H B B H T T |
12 | Naftan Novopolock | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T T B B B |
13 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 18 | -9 | 6 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B B B B H |
15 | Smorgon FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B T B |
16 | FC Molodechno | 9 | 0 | 0 | 9 | 5 | 25 | -20 | 0 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Belarus