Phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Phong độ Chittagong Abahani gần đây
- 13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
- 06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
- 29/11/2024Bashundhara KingsChittagong Abahani4 - 0L
- 29/05/2024Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- 25/05/2024Chittagong AbahaniAbahani Limited1 - 0L
- 17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
- 11/05/2024Chittagong AbahaniSheikh Jamal0 - 0D
- 03/05/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka1 - 1D
- 27/04/2024Brothers UnionChittagong Abahani0 - 2W
- 10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây, KQ Chittagong Abahani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bangladesh | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Chittagong Abahani gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024Brothers UnionChittagong Abahani1 - 0L
- 06/12/2024Chittagong AbahaniRahmatganj MFS0 - 0L
- 29/11/2024Bashundhara KingsChittagong Abahani4 - 0L
- 29/05/2024Fortis LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- 25/05/2024Chittagong AbahaniAbahani Limited1 - 0L
- 17/05/2024Sheikh Russel KCChittagong Abahani0 - 1D
- 11/05/2024Chittagong AbahaniSheikh Jamal0 - 0D
- 03/05/2024Chittagong AbahaniMohammedan Dhaka1 - 1D
- 27/04/2024Brothers UnionChittagong Abahani0 - 2W
- 10/12/2024Abahani LimitedChittagong Abahani1 - 0L
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải VĐQG Bangladesh
- Kết quả Chittagong Abahani mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Bangladesh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chittagong Abahani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chittagong Abahani (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Chittagong Abahani (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bangladesh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan Dhaka | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Brothers Union | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
3 | Bashundhara Kings | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 | T B T |
4 | Bangladesh Police Club | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 6 | B T T |
5 | Abahani Limited | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | Rahmatganj MFS | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
7 | Fortis Limited | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | B H T |
8 | Fakirapool Young Mens Club | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
9 | Chittagong Abahani | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
10 | Dhaka Wanderers | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 | B B B |
AFC CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bangladesh