Phong độ FC Vardar Skopje gần đây, KQ FC Vardar Skopje mới nhất
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây
- 29/03/2025Pelister BitolaFC Vardar Skopje1 - 1W
- 14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
- 09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
- 05/03/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1W
- 01/03/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0D
- 22/02/2025FC Struga Trim LumFC Vardar Skopje0 - 0W
- 16/02/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 790 - 0L
- 26/02/2025FC Vardar SkopjeSileks0 - 0W
- 05/02/2025Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje0 - 1W
- 31/01/2025Csakvari TKFC Vardar Skopje0 - 0D
Thống kê phong độ FC Vardar Skopje gần đây, KQ FC Vardar Skopje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ FC Vardar Skopje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bắc Macedonia | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Vardar Skopje gần đây: theo giải đấu
- 29/03/2025Pelister BitolaFC Vardar Skopje1 - 1W
- 14/03/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 791 - 1D
- 09/03/20251 SileksFC Vardar Skopje1 - 0D
- 05/03/2025Rabotnicki SkopjeFC Vardar Skopje0 - 1W
- 01/03/2025FC Vardar SkopjeKF Besa Doberdoll0 - 0D
- 22/02/2025FC Struga Trim LumFC Vardar Skopje0 - 0W
- 16/02/2025FC Vardar SkopjeFK Shkendija 790 - 0L
- 05/02/2025Rapid Vienna (Youth)FC Vardar Skopje0 - 1W
- 31/01/2025Csakvari TKFC Vardar Skopje0 - 0D
- 26/02/2025FC Vardar SkopjeSileks0 - 0W
- Kết quả FC Vardar Skopje mới nhất ở giải VĐQG Bắc Macedonia
- Kết quả FC Vardar Skopje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Vardar Skopje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bắc Macedonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Vardar Skopje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Vardar Skopje (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
FC Vardar Skopje (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bắc Macedonia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Shkendija 79 | 25 | 15 | 8 | 2 | 41 | 20 | 21 | 53 | T T B T H T |
2 | Sileks | 25 | 14 | 7 | 4 | 42 | 16 | 26 | 49 | B T T H T H |
3 | Rabotnicki Skopje | 25 | 13 | 9 | 3 | 30 | 13 | 17 | 48 | T H B T H T |
4 | FK Rinija Gostivar | 25 | 11 | 11 | 3 | 31 | 15 | 16 | 44 | H H T H B B |
5 | FC Struga Trim Lum | 25 | 11 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 39 | B B T T B H |
6 | FK Shkupi | 25 | 9 | 5 | 11 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B B H |
7 | Pelister Bitola | 25 | 7 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 29 | T B T B T B |
8 | FC Vardar Skopje | 25 | 6 | 7 | 12 | 21 | 34 | -13 | 25 | T H T H H T |
9 | FK Tikves Kavadarci | 25 | 4 | 10 | 11 | 13 | 22 | -9 | 22 | B B T B T H |
10 | Voska Sport | 25 | 5 | 7 | 13 | 24 | 39 | -15 | 22 | B T B B H T |
11 | Academy Pandev | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 43 | -17 | 21 | B B B H B B |
12 | KF Besa Doberdoll | 25 | 5 | 6 | 14 | 20 | 38 | -18 | 21 | H H B T T B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bắc Macedonia