Phong độ Temperley gần đây, KQ Temperley mới nhất

Phong độ Temperley gần đây

  • 01/11/2024
    Deportivo Moron
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 21/10/2024
    Temperley
    Nueva Chicago
    0 - 0
    D
  • 14/10/2024
    Gimnasia Mendoza
    Temperley
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    1 Temperley
    Gimnasia yTiro
    0 - 0
    D
  • 30/09/2024
    Atletico Mitre de Santiago del Estero
    Temperley 1
    0 - 0
    D
  • 24/09/2024
    Temperley
    Aldosivi Mar del Plata 1
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Estudiantes Rio Cuarto
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 08/09/2024
    Temperley
    Colon de Santa Fe 1
    0 - 0
    W
  • 02/09/2024
    1 Almirante Brown
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 19/09/2024
    Central Cordoba SDE
    Temperley
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Temperley gần đây, KQ Temperley mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 7 1

Thống kê phong độ Temperley gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Argentina 1 0 0 1
- Hạng nhất Argentina 9 2 7 0

Phong độ Temperley gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Temperley mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Argentina

  • 19/09/2024
    Central Cordoba SDE
    Temperley
    0 - 1
    L
  • - Kết quả Temperley mới nhất ở giải Hạng nhất Argentina

  • 01/11/2024
    Deportivo Moron
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 21/10/2024
    Temperley
    Nueva Chicago
    0 - 0
    D
  • 14/10/2024
    Gimnasia Mendoza
    Temperley
    1 - 0
    W
  • 06/10/2024
    1 Temperley
    Gimnasia yTiro
    0 - 0
    D
  • 30/09/2024
    Atletico Mitre de Santiago del Estero
    Temperley 1
    0 - 0
    D
  • 24/09/2024
    Temperley
    Aldosivi Mar del Plata 1
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Estudiantes Rio Cuarto
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 08/09/2024
    Temperley
    Colon de Santa Fe 1
    0 - 0
    W
  • 02/09/2024
    1 Almirante Brown
    Temperley
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Temperley gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Temperley (sân nhà) 9 2 0 0
Temperley (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua

BXH Hạng nhất Argentina mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 38 24 9 5 43 18 25 81 T T T H T H
2 San Martin San Juan 38 19 13 6 40 21 19 70 T H B T T B
3 Aldosivi Mar del Plata 38 17 13 8 41 24 17 64 H T T B H T
4 Deportivo Madryn 38 17 13 8 35 20 15 64 H T T H T H
5 Nueva Chicago 38 18 10 10 39 25 14 64 T B T H H H
6 Gimnasia Mendoza 38 17 12 9 44 33 11 63 H T T B H T
7 San Telmo 38 18 11 9 49 25 24 62 T B B T T B
8 Quilmes 38 17 12 9 41 24 17 60 H T T T T H
9 Colon de Santa Fe 38 16 10 12 40 26 14 58 T T H B H H
10 Defensores de Belgrano 38 15 13 10 38 24 14 58 T B H T H B
11 All Boys 38 15 13 10 34 24 10 58 B T T H T T
12 Gimnasia Jujuy 38 17 7 14 32 27 5 58 T H B T T H
13 Gimnasia yTiro 38 14 16 8 27 22 5 58 B H H B T T
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 38 13 18 7 27 20 7 57 T H H T H T
15 Estudiantes de Caseros 38 14 14 10 34 32 2 56 B T T T B T
16 Racing de Cordoba 38 14 11 13 37 36 1 53 H B H H T T
17 CA San Miguel 38 13 14 11 34 33 1 53 B H H H B H
18 Temperley 38 11 19 8 30 25 5 52 H H H T H H
19 Estudiantes Rio Cuarto 38 12 15 11 27 28 -1 51 H T H H B H
20 Atletico Atlanta 38 13 12 13 30 34 -4 51 B T B H T B
21 Ferrol Carril Oeste 38 12 14 12 51 45 6 50 B H B H B H
22 Agropecuario de Carlos Casares 38 13 10 15 44 45 -1 49 T H T H B B
23 Tristan Suarez 38 12 12 14 45 47 -2 48 H B T B T T
24 Deportivo Maipu 38 13 9 16 37 49 -12 48 H H H B H B
25 Club Atletico Guemes 38 10 15 13 32 37 -5 45 T B T B T H
26 Chacarita juniors 38 11 12 15 35 44 -9 45 H T H T B H
27 Alvarado Mar del Plata 38 12 9 17 30 40 -10 45 H T B B B B
28 Deportivo Moron 38 9 14 15 27 38 -11 41 B H B H T H
29 Patronato Parana 38 10 10 18 36 44 -8 40 T B B B B T
30 Arsenal de Sarandi 38 9 13 16 21 36 -15 40 B B B T B T
31 Almagro 38 8 14 16 27 47 -20 38 B B B B B B
32 Chaco For Ever 38 8 13 17 24 30 -6 37 T B H H H B
33 Almirante Brown 38 8 13 17 26 40 -14 37 B T T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 38 7 16 15 26 41 -15 37 H B B B H H
35 Defensores Unidos 38 7 14 17 30 46 -16 35 B H B H B H
36 Guillermo Brown 38 7 12 19 29 44 -15 33 B B B H B B
37 Atletico Rafaela 38 6 12 20 24 43 -19 30 H H T T H H
38 CA Brown Adrogue 38 5 15 18 21 50 -29 30 H B H T H H

Cập nhật: