Phong độ SAK Klagenfurt gần đây, KQ SAK Klagenfurt mới nhất
Phong độ SAK Klagenfurt gần đây
- 23/05/2025SAK KlagenfurtSV Spittal1 - 2W
- 09/05/2025SAK KlagenfurtATSV Wolfsberg4 - 0W
- 04/05/2025SV Donau KlagenfurtSAK Klagenfurt1 - 3W
- 26/04/2025SVG BleiburgSAK Klagenfurt0 - 0L
- 17/04/2025SAK KlagenfurtKAC 19091 - 0W
- 13/04/2025ASKO KottmannsdorfSAK Klagenfurt1 - 2D
- 05/04/2025SAK KlagenfurtSt Jakob/Rosental0 - 1D
- 29/03/2025SK Austria Klagenfurt AmateureSAK Klagenfurt0 - 0D
- 22/03/2025SAK KlagenfurtSV Dellach Gail0 - 0W
- 16/11/2024Atus VeldenSAK Klagenfurt1 - 0L
Thống kê phong độ SAK Klagenfurt gần đây, KQ SAK Klagenfurt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ SAK Klagenfurt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Áo | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ SAK Klagenfurt gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025SAK KlagenfurtSV Spittal1 - 2W
- 09/05/2025SAK KlagenfurtATSV Wolfsberg4 - 0W
- 04/05/2025SV Donau KlagenfurtSAK Klagenfurt1 - 3W
- 26/04/2025SVG BleiburgSAK Klagenfurt0 - 0L
- 17/04/2025SAK KlagenfurtKAC 19091 - 0W
- 13/04/2025ASKO KottmannsdorfSAK Klagenfurt1 - 2D
- 05/04/2025SAK KlagenfurtSt Jakob/Rosental0 - 1D
- 29/03/2025SK Austria Klagenfurt AmateureSAK Klagenfurt0 - 0D
- 22/03/2025SAK KlagenfurtSV Dellach Gail0 - 0W
- 16/11/2024Atus VeldenSAK Klagenfurt1 - 0L
- Kết quả SAK Klagenfurt mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SAK Klagenfurt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SAK Klagenfurt (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
SAK Klagenfurt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 28 | 17 | 6 | 5 | 56 | 31 | 25 | 57 | T T T B T T |
2 | SC Mannsdorf | 28 | 16 | 7 | 5 | 51 | 19 | 32 | 55 | H T T T B T |
3 | Neusiedl | 28 | 16 | 7 | 5 | 57 | 35 | 22 | 55 | H T T T B T |
4 | Austria Wien (Youth) | 28 | 15 | 7 | 6 | 52 | 29 | 23 | 52 | T B T T H T |
5 | Kremser | 28 | 12 | 10 | 6 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B H H T B |
6 | Wiener SC | 28 | 11 | 11 | 6 | 51 | 42 | 9 | 44 | T H T H H B |
7 | Traiskirchen | 28 | 11 | 9 | 8 | 54 | 48 | 6 | 42 | B H B B T T |
8 | SV Oberwart | 28 | 9 | 11 | 8 | 35 | 32 | 3 | 38 | B B H B T T |
9 | Sportunion Mauer | 28 | 11 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 38 | H B H T H T |
10 | Team Wiener Linien | 28 | 8 | 11 | 9 | 45 | 44 | 1 | 35 | H T H B B T |
11 | SV Leobendorf | 28 | 7 | 9 | 12 | 40 | 43 | -3 | 30 | B T T H T B |
12 | Wiener Viktoria | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 53 | -20 | 30 | H T B B T B |
13 | Favoritner AC | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 51 | -20 | 26 | H B H H H B |
14 | SV Gloggnitz | 28 | 5 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 23 | B B H H B B |
15 | ASV Siegendorf | 28 | 4 | 7 | 17 | 33 | 60 | -27 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 63 | -39 | 16 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo