Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây
- 29/05/2025Sc RothisFC Dornbirn 1913 10 - 3W
- 24/05/2025FC Dornbirn 1913FC Kitzbuhel0 - 0D
- 17/05/2025SC ImstFC Dornbirn 19130 - 0D
- 10/05/2025FC Dornbirn 1913FC Pinzgau Saalfelden2 - 2W
- 03/05/2025FC LauterachFC Dornbirn 19132 - 1L
- 26/04/2025FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1W
- 19/04/2025SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1D
- 12/04/2025FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1W
- 06/04/2025Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1D
- 14/05/2025FC BizauFC Dornbirn 19130 - 1W
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp nghiệp dư Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây: theo giải đấu
- 29/05/2025Sc RothisFC Dornbirn 1913 10 - 3W
- 24/05/2025FC Dornbirn 1913FC Kitzbuhel0 - 0D
- 17/05/2025SC ImstFC Dornbirn 19130 - 0D
- 10/05/2025FC Dornbirn 1913FC Pinzgau Saalfelden2 - 2W
- 03/05/2025FC LauterachFC Dornbirn 19132 - 1L
- 26/04/2025FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1W
- 19/04/2025SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1D
- 12/04/2025FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1W
- 06/04/2025Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1D
- 14/05/2025FC BizauFC Dornbirn 19130 - 1W
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dornbirn 1913 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dornbirn 1913 (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
FC Dornbirn 1913 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 30 | 20 | 5 | 5 | 59 | 23 | 36 | 65 | H B T T T H |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 30 | 18 | 5 | 7 | 48 | 31 | 17 | 59 | B B B T B B |
3 | Kapfenberg | 30 | 17 | 3 | 10 | 53 | 49 | 4 | 54 | T T T T B T |
4 | St.Polten | 30 | 15 | 8 | 7 | 56 | 34 | 22 | 53 | T T T T T H |
5 | First Wien 1894 | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 44 | 5 | 49 | T B B H B H |
6 | FC Liefering | 29 | 13 | 4 | 12 | 43 | 41 | 2 | 43 | B B B T T B |
7 | SKU Amstetten | 30 | 12 | 6 | 12 | 49 | 40 | 9 | 42 | T B B T T T |
8 | Sturm Graz (Youth) | 30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 43 | 5 | 42 | T T B B T H |
9 | Austria Lustenau | 30 | 8 | 13 | 9 | 24 | 26 | -2 | 37 | H T T H B T |
10 | Floridsdorfer AC | 30 | 9 | 10 | 11 | 30 | 35 | -5 | 37 | T T T H H H |
11 | Rapid Vienna (Youth) | 30 | 11 | 4 | 15 | 49 | 57 | -8 | 37 | B B T B B B |
12 | SC Bregenz | 29 | 10 | 5 | 14 | 49 | 57 | -8 | 35 | B B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 30 | 8 | 10 | 12 | 39 | 43 | -4 | 34 | H B T B T T |
14 | ASK Voitsberg | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 41 | -11 | 32 | H B T B H B |
15 | SV Horn | 30 | 8 | 6 | 16 | 40 | 61 | -21 | 30 | T B T H T T |
16 | Lafnitz | 30 | 3 | 7 | 20 | 40 | 81 | -41 | 16 | B T B B B H |
Upgrade Team Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo