Kết quả Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913, 16h00 ngày 29/05
Kết quả Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913 Đối đầu Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913 Phong độ Sc Rothis gần đây Phong độ FC Dornbirn 1913 gần đây
- Thứ năm, Ngày 29/05/202516:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.96-1.75
0.80O 4
1.01U 4
0.811
7.50X
6.002
1.22Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.80O 1.75
1.00U 1.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Áo 2024-2025 » vòng 28
-
Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913: Diễn biến chính
- 10'0-1
Ben Brzaj
- 29'0-2
Felix Mandl
- 38'0-3
Tamas Herbaly
- 88'0-3Felix Mandl
- BXH Hạng 3 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Sc Rothis vs FC Dornbirn 1913: Số liệu thống kê
- Sc RothisFC Dornbirn 1913
- 5Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút15
-
- 6Sút trúng cầu môn9
-
- 13Sút ra ngoài6
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 127Pha tấn công110
-
- 77Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 3 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SR Donaufeld Wien | 29 | 18 | 6 | 5 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T T T |
2 | SC Mannsdorf | 29 | 16 | 7 | 6 | 52 | 21 | 31 | 55 | T T T B T B |
3 | Austria Wien (Youth) | 29 | 16 | 7 | 6 | 55 | 30 | 25 | 55 | B T T H T T |
4 | Neusiedl | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 38 | 20 | 55 | T T T B T B |
5 | Wiener SC | 29 | 12 | 11 | 6 | 54 | 43 | 11 | 47 | H T H H B T |
6 | Kremser | 29 | 12 | 10 | 7 | 52 | 37 | 15 | 46 | B H H T B B |
7 | Traiskirchen | 29 | 11 | 9 | 9 | 55 | 50 | 5 | 42 | H B B T T B |
8 | SV Oberwart | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B H B T T T |
9 | Team Wiener Linien | 29 | 9 | 11 | 9 | 47 | 44 | 3 | 38 | T H B B T T |
10 | Sportunion Mauer | 29 | 11 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 38 | B H T H T B |
11 | Wiener Viktoria | 29 | 8 | 9 | 12 | 34 | 53 | -19 | 33 | T B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 29 | 7 | 9 | 13 | 43 | 47 | -4 | 30 | T T H T B B |
13 | Favoritner AC | 29 | 6 | 8 | 15 | 32 | 53 | -21 | 26 | B H H H B B |
14 | SV Gloggnitz | 29 | 6 | 8 | 15 | 39 | 61 | -22 | 26 | B H H B B T |
15 | ASV Siegendorf | 29 | 4 | 7 | 18 | 34 | 63 | -29 | 19 | B B B B B B |
16 | Mauerwerk | 29 | 4 | 7 | 18 | 28 | 66 | -38 | 19 | B B H B B T |
Upgrade Team