Phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Phong độ Spartans gần đây
- 12/04/2025PeterheadSpartans1 - 0L
- 05/04/2025SpartansStranraer1 - 0W
- 29/03/2025East FifeSpartans0 - 2L
- 22/03/2025SpartansElgin City0 - 2L
- 15/03/2025Forfar AthleticSpartans0 - 0W
- 12/03/2025Elgin CitySpartans0 - 1W
- 08/03/2025SpartansStirling Albion0 - 0D
- 01/03/2025SpartansBonnyrigg Rose1 - 0W
- 26/02/2025SpartansForfar Athletic0 - 1D
- 22/02/2025ClydeSpartans0 - 1W
Thống kê phong độ Spartans gần đây, KQ Spartans mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Spartans gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025PeterheadSpartans1 - 0L
- 05/04/2025SpartansStranraer1 - 0W
- 29/03/2025East FifeSpartans0 - 2L
- 22/03/2025SpartansElgin City0 - 2L
- 15/03/2025Forfar AthleticSpartans0 - 0W
- 12/03/2025Elgin CitySpartans0 - 1W
- 08/03/2025SpartansStirling Albion0 - 0D
- 01/03/2025SpartansBonnyrigg Rose1 - 0W
- 26/02/2025SpartansForfar Athletic0 - 1D
- 22/02/2025ClydeSpartans0 - 1W
- Kết quả Spartans mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Spartans gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Spartans (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Spartans (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)