Phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất

Phong độ Naestved gần đây

  • 12/04/2025
    Helsingor
    Naestved
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Nykobing FC
    Naestved
    0 - 2
    W
  • 22/03/2025
    1 Naestved
    Fremad Amager
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Naestved
    BK Frem
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Naestved
    Thisted FC
    0 - 1
    W
  • 28/02/2025
    HIK Hellerup
    Naestved
    3 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Naestved
    Nykobing FC
    1 - 1
    W
  • 08/02/2025
    Naestved
    AB Copenhagen
    1 - 1
    L
  • 01/02/2025
    Naestved
    Fremad Amager
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Naestved gần đây, KQ Naestved mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 4 1 1 2
- Hạng 2 Đan Mạch 6 2 1 3

Phong độ Naestved gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Naestved mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 28/02/2025
    HIK Hellerup
    Naestved
    3 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Naestved
    Nykobing FC
    1 - 1
    W
  • 08/02/2025
    Naestved
    AB Copenhagen
    1 - 1
    L
  • 01/02/2025
    Naestved
    Fremad Amager
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Naestved mới nhất ở giải Hạng 2 Đan Mạch

  • 12/04/2025
    Helsingor
    Naestved
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Naestved
    Ishoj IF
    0 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Nykobing FC
    Naestved
    0 - 2
    W
  • 22/03/2025
    1 Naestved
    Fremad Amager
    1 - 0
    D
  • 16/03/2025
    Naestved
    BK Frem
    1 - 2
    L
  • 09/03/2025
    Naestved
    Thisted FC
    0 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Naestved gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Naestved (sân nhà) 5 3 0 0
Naestved (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naestved thắng
Bại: là số trận Naestved thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 4 3 0 1 11 4 7 58 T B T T
2 Fredericia 4 3 1 0 7 1 6 50 T T T H
3 AC Horsens 4 2 0 2 5 8 -3 46 B T B T
4 Hvidovre IF 4 1 1 2 3 5 -2 40 B B T H
5 Kolding FC 4 1 0 3 6 9 -3 37 B T B B
6 Esbjerg 4 1 0 3 6 11 -5 37 T B B B

Upgrade Team
Cập nhật: