Phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Phong độ Montrose gần đây
- 19/04/2025MontroseDumbarton1 - 1D
- 12/04/2025Queen of SouthMontrose 11 - 0L
- 05/04/2025MontroseArbroath0 - 1L
- 29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3W
- 22/03/2025MontroseAnnan Athletic3 - 1W
- 15/03/2025MontroseCove Rangers0 - 0D
- 08/03/2025Kelty HeartsMontrose0 - 0D
- 01/03/2025InvernessMontrose0 - 1D
- 22/02/2025MontroseQueen of South0 - 1L
- 15/02/2025DumbartonMontrose2 - 2W
Thống kê phong độ Montrose gần đây, KQ Montrose mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Montrose gần đây: theo giải đấu
- 19/04/2025MontroseDumbarton1 - 1D
- 12/04/2025Queen of SouthMontrose 11 - 0L
- 05/04/2025MontroseArbroath0 - 1L
- 29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3W
- 22/03/2025MontroseAnnan Athletic3 - 1W
- 15/03/2025MontroseCove Rangers0 - 0D
- 08/03/2025Kelty HeartsMontrose0 - 0D
- 01/03/2025InvernessMontrose0 - 1D
- 22/02/2025MontroseQueen of South0 - 1L
- 15/02/2025DumbartonMontrose2 - 2W
- Kết quả Montrose mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montrose gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montrose (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Montrose (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 34 | 19 | 6 | 9 | 57 | 38 | 19 | 63 | H H T T T B |
2 | Cove Rangers | 34 | 15 | 8 | 11 | 56 | 40 | 16 | 53 | H H B B T H |
3 | Queen of South | 34 | 15 | 6 | 13 | 43 | 40 | 3 | 51 | T H T T T T |
4 | Stenhousemuir | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | H H B B B H |
5 | Alloa Athletic | 34 | 12 | 12 | 10 | 52 | 44 | 8 | 48 | B H B T T H |
6 | Montrose | 34 | 9 | 13 | 12 | 39 | 45 | -6 | 40 | H T T B B H |
7 | Kelty Hearts | 34 | 10 | 10 | 14 | 36 | 43 | -7 | 40 | H H B B T B |
8 | Inverness | 34 | 14 | 10 | 10 | 40 | 38 | 2 | 37 | B H B T B H |
9 | Annan Athletic | 34 | 10 | 6 | 18 | 38 | 61 | -23 | 36 | T B T B B T |
10 | Dumbarton | 34 | 7 | 11 | 16 | 47 | 63 | -16 | 17 | H H T T B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)