Phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất

Phong độ Malkia gần đây

  • 27/05/2025
    Al-Ahli(BHR)
    Malkia
    3 - 1
    L
  • 22/05/2025
    Malkia
    Al-Riffa
    1 - 2
    D
  • 16/05/2025
    Manama Club
    Malkia
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Malkia
    Sitra
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Al Khaldiya
    Malkia 1
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Malkia
    Najma Manama
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Bahrain SC
    Malkia
    1 - 2
    D
  • 21/04/2025
    Malkia
    Al Ali CSC
    1 - 2
    D
  • 15/04/2025
    Malkia
    Al-Shabbab
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Al-Muharraq
    Malkia
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Malkia gần đây, KQ Malkia mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

Thống kê phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Bahrain 10 2 4 4

Phong độ Malkia gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Malkia mới nhất ở giải VĐQG Bahrain

  • 27/05/2025
    Al-Ahli(BHR)
    Malkia
    3 - 1
    L
  • 22/05/2025
    Malkia
    Al-Riffa
    1 - 2
    D
  • 16/05/2025
    Manama Club
    Malkia
    0 - 0
    W
  • 11/05/2025
    Malkia
    Sitra
    0 - 0
    L
  • 06/05/2025
    Al Khaldiya
    Malkia 1
    1 - 0
    W
  • 01/05/2025
    Malkia
    Najma Manama
    0 - 0
    L
  • 26/04/2025
    Bahrain SC
    Malkia
    1 - 2
    D
  • 21/04/2025
    Malkia
    Al Ali CSC
    1 - 2
    D
  • 15/04/2025
    Malkia
    Al-Shabbab
    0 - 0
    D
  • 04/04/2025
    Al-Muharraq
    Malkia
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malkia gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Malkia (sân nhà) 6 2 0 0
Malkia (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malkia thắng
Bại: là số trận Malkia thua

BXH VĐQG Bahrain mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Budaiya 22 17 4 1 56 16 40 55 H T T T T T
2 Al Hidd 22 14 6 2 49 19 30 48 T T H T H B
3 Al-Hala 22 11 8 3 44 18 26 41 H T T B T T
4 Isa Town 22 11 8 3 46 21 25 41 T H H H H T
5 Al-Ittihad(BHR) 22 11 5 6 40 25 15 38 H T T H B T
6 Um Alhassam 22 11 4 7 32 25 7 37 T T H H T T
7 Buri 22 7 6 9 21 22 -1 27 H B T T T B
8 Al-Ittifaq 22 6 6 10 26 35 -9 24 T B B B B B
9 Busaiteen 22 6 5 11 26 28 -2 23 B H B B T B
10 Etehad Alreef 22 3 7 12 20 42 -22 16 B B H H B H
11 Al-Tadhmon 22 2 2 18 13 69 -56 8 B B B T B H
12 Qalali 22 0 5 17 17 70 -53 5 B B B B B B

Cập nhật: