Phong độ lewes gần đây, KQ lewes mới nhất
Phong độ lewes gần đây
- 14/12/2024lewesChichester City1 - 1L
- 11/12/2024lewesDulwich Hamlet1 - 0D
- 07/12/20241 Cray Valley Paper Millslewes0 - 1W
- 30/11/2024lewesCanvey Island1 - 0W
- 27/11/2024lewesDover Athletic0 - 3L
- 23/11/2024Dartfordlewes 11 - 0L
- 13/11/2024lewesBognor Regis Town1 - 1W
- 09/11/2024Hendonlewes 10 - 0D
- 02/11/2024Chatham Townlewes1 - 0D
- 16/11/2024lewesAFC Totton0 - 0L
Thống kê phong độ lewes gần đây, KQ lewes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ lewes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ryman League | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp FA Vase | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ lewes gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024lewesChichester City1 - 1L
- 11/12/2024lewesDulwich Hamlet1 - 0D
- 07/12/20241 Cray Valley Paper Millslewes0 - 1W
- 30/11/2024lewesCanvey Island1 - 0W
- 27/11/2024lewesDover Athletic0 - 3L
- 23/11/2024Dartfordlewes 11 - 0L
- 13/11/2024lewesBognor Regis Town1 - 1W
- 09/11/2024Hendonlewes 10 - 0D
- 02/11/2024Chatham Townlewes1 - 0D
- 16/11/2024lewesAFC Totton0 - 0L
- Kết quả lewes mới nhất ở giải Ryman League
- Kết quả lewes mới nhất ở giải Cúp FA Vase
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập lewes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
lewes (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
lewes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ryman League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 20 | 13 | 4 | 3 | 52 | 21 | 31 | 43 | T T T H T B |
2 | Billericay Town | 20 | 10 | 8 | 2 | 35 | 18 | 17 | 38 | T B T T T H |
3 | Cray Valley Paper Mills | 20 | 11 | 5 | 4 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H T H B T |
4 | lewes | 20 | 9 | 6 | 5 | 29 | 26 | 3 | 33 | B B T T H B |
5 | Chatham Town | 19 | 8 | 7 | 4 | 41 | 24 | 17 | 31 | T H T T T T |
6 | Dartford | 19 | 8 | 6 | 5 | 31 | 26 | 5 | 30 | H T H T T H |
7 | Carshalton Athletic FC | 19 | 7 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | H T H H H T |
8 | Wingate Finchley | 19 | 9 | 2 | 8 | 37 | 33 | 4 | 29 | T H B B B B |
9 | Canvey Island | 19 | 9 | 1 | 9 | 32 | 30 | 2 | 28 | T B T T B T |
10 | Potters Bar Town | 19 | 8 | 3 | 8 | 29 | 40 | -11 | 27 | B B H T T B |
11 | Hendon | 19 | 7 | 5 | 7 | 33 | 24 | 9 | 26 | H T T B B B |
12 | Horsham | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 22 | 8 | 26 | B T B T B T |
13 | Hashtag United | 18 | 8 | 2 | 8 | 37 | 33 | 4 | 26 | H B T T T T |
14 | Folkestone | 18 | 8 | 2 | 8 | 23 | 24 | -1 | 26 | T T T B B B |
15 | Dulwich Hamlet | 20 | 7 | 5 | 8 | 34 | 38 | -4 | 26 | B B H B H H |
16 | Cray Wanderers | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 23 | -3 | 25 | T B H T T T |
17 | Chichester City | 20 | 7 | 4 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | T H B B B T |
18 | Hastings United | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 38 | -18 | 20 | B B H B T H |
19 | Whitehawk | 19 | 5 | 3 | 11 | 15 | 35 | -20 | 18 | B B B B T T |
20 | Cheshunt | 18 | 4 | 4 | 10 | 25 | 30 | -5 | 16 | T B H H B B |
21 | Bowers Pitsea | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 34 | -19 | 13 | B B B B B B |
22 | Bognor Regis Town | 19 | 3 | 3 | 13 | 22 | 49 | -27 | 12 | B H B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)