Phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Phong độ Istanbulspor gần đây
- 16/05/2025IstanbulsporBoluspor0 - 0L
- 10/05/2025IstanbulsporCorum Belediyespor2 - 0W
- 04/05/2025EroksporIstanbulspor0 - 1W
- 27/04/2025IstanbulsporPendikspor3 - 1W
- 19/04/2025Erzurum BBIstanbulspor0 - 1W
- 12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0L
- 08/04/202576 Igdir Belediye sporIstanbulspor2 - 0L
- 04/04/2025IstanbulsporYeni Malatyaspor3 - 0W
- 29/03/2025AdanasporIstanbulspor0 - 0W
- 23/03/2025Besiktas JKIstanbulspor0 - 1W
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 6 | 0 | 3 |
Phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
- 23/03/2025Besiktas JKIstanbulspor0 - 1W
- 16/05/2025IstanbulsporBoluspor0 - 0L
- 10/05/2025IstanbulsporCorum Belediyespor2 - 0W
- 04/05/2025EroksporIstanbulspor0 - 1W
- 27/04/2025IstanbulsporPendikspor3 - 1W
- 19/04/2025Erzurum BBIstanbulspor0 - 1W
- 12/04/2025IstanbulsporKeciorengucu0 - 0L
- 08/04/202576 Igdir Belediye sporIstanbulspor2 - 0L
- 04/04/2025IstanbulsporYeni Malatyaspor3 - 0W
- 29/03/2025AdanasporIstanbulspor0 - 0W
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istanbulspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Istanbulspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 35 | 29 | 5 | 1 | 89 | 31 | 58 | 92 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 35 | 25 | 6 | 4 | 88 | 38 | 50 | 81 | H T B T T B |
3 | Samsunspor | 35 | 18 | 7 | 10 | 53 | 40 | 13 | 61 | B B T T T H |
4 | Besiktas JK | 35 | 16 | 11 | 8 | 55 | 36 | 19 | 59 | H T T T H B |
5 | Istanbul Basaksehir | 35 | 16 | 6 | 13 | 60 | 54 | 6 | 54 | T B T B T B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 35 | 12 | 12 | 11 | 56 | 45 | 11 | 48 | T T H B H H |
8 | Goztepe | 35 | 12 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 47 | H T T H B B |
9 | Kasimpasa | 35 | 11 | 14 | 10 | 61 | 61 | 0 | 47 | B T H T B H |
10 | Konyaspor | 35 | 13 | 7 | 15 | 44 | 48 | -4 | 46 | T T T B T B |
11 | Caykur Rizespor | 35 | 14 | 4 | 17 | 47 | 56 | -9 | 46 | T B T B T T |
12 | Kayserispor | 35 | 11 | 12 | 12 | 44 | 55 | -11 | 45 | H T H T B H |
13 | Gazisehir Gaziantep | 35 | 12 | 8 | 15 | 43 | 48 | -5 | 44 | B B B B H H |
14 | Antalyaspor | 35 | 12 | 8 | 15 | 37 | 60 | -23 | 44 | H B T B H B |
15 | Alanyaspor | 35 | 11 | 9 | 15 | 41 | 50 | -9 | 42 | T B H T H T |
16 | Bodrumspor | 35 | 9 | 10 | 16 | 26 | 39 | -13 | 37 | H B B H H H |
17 | Sivasspor | 35 | 9 | 8 | 18 | 44 | 58 | -14 | 35 | B B T B H B |
18 | Hatayspor | 35 | 6 | 8 | 21 | 45 | 69 | -24 | 26 | B B B H T T |
19 | Adana Demirspor | 35 | 3 | 4 | 28 | 32 | 90 | -58 | 1 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)