Phong độ Flamengo gần đây, KQ Flamengo mới nhất
Phong độ Flamengo gần đây
- 17/04/2025FlamengoJuventude3 - 0W
- 14/04/2025Gremio (RS)Flamengo0 - 1W
- 07/04/2025Vitoria BAFlamengo0 - 0W
- 30/03/2025FlamengoInternacional RS0 - 1D
- 10/04/2025FlamengoCentral Cordoba SDE0 - 2L
- 04/04/2025Deportivo TachiraFlamengo0 - 0W
- 17/03/2025FlamengoFluminense RJ0 - 0D
- 13/03/2025Fluminense RJFlamengo0 - 1W
- 09/03/2025FlamengoVasco da Gama1 - 1W
- 02/03/2025Vasco da GamaFlamengo0 - 0W
Thống kê phong độ Flamengo gần đây, KQ Flamengo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Flamengo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Brazil (Carioca) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Flamengo gần đây: theo giải đấu
- 17/04/2025FlamengoJuventude3 - 0W
- 14/04/2025Gremio (RS)Flamengo0 - 1W
- 07/04/2025Vitoria BAFlamengo0 - 0W
- 30/03/2025FlamengoInternacional RS0 - 1D
- 10/04/2025FlamengoCentral Cordoba SDE0 - 2L
- 04/04/2025Deportivo TachiraFlamengo0 - 0W
- 17/03/2025FlamengoFluminense RJ0 - 0D
- 13/03/2025Fluminense RJFlamengo0 - 1W
- 09/03/2025FlamengoVasco da Gama1 - 1W
- 02/03/2025Vasco da GamaFlamengo0 - 0W
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải VĐQG Brazil
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
- Kết quả Flamengo mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Carioca)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Flamengo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flamengo (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Flamengo (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Brazil mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 10 | H T T T |
2 | Palmeiras | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Fluminense RJ | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
4 | Ceara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Cruzeiro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
6 | Bragantino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B T T |
7 | Vasco da Gama | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
8 | Juventude | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B T B |
9 | Mirassol | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | B H H T |
10 | Internacional RS | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 2 | 2 | 5 | H T H B |
11 | Fortaleza | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | T H H B |
12 | Botafogo RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T B H |
13 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H B T |
14 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B B |
15 | Vitoria BA | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B H T |
16 | Sao Paulo | 4 | 0 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | H H H H |
17 | Gremio (RS) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 9 | -6 | 3 | T B B B |
18 | Bahia | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 3 | H H H B |
19 | Atletico Mineiro | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
20 | Sport Club do Recife | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B B B |
LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)