Phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Phong độ Erzeni gần đây
- 13/04/2025FlamurtariErzeni1 - 0L
- 05/04/2025ErzeniApolonia Fier1 - 3L
- 30/03/2025Besa KavajeErzeni0 - 0L
- 27/03/2025ErzeniKS Korabi Peshkopi0 - 2L
- 15/03/2025BurreliErzeni1 - 0L
- 09/03/2025ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 1L
- 05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0L
- 02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1W
- 23/02/2025Lushnja KSErzeni2 - 0L
- 15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
Thống kê phong độ Erzeni gần đây, KQ Erzeni mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Albania | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Erzeni gần đây: theo giải đấu
- 13/04/2025FlamurtariErzeni1 - 0L
- 05/04/2025ErzeniApolonia Fier1 - 3L
- 30/03/2025Besa KavajeErzeni0 - 0L
- 27/03/2025ErzeniKS Korabi Peshkopi0 - 2L
- 15/03/2025BurreliErzeni1 - 0L
- 09/03/2025ErzeniKS Perparimi Kukesi0 - 1L
- 05/03/2025PogradeciErzeni1 - 0L
- 02/03/2025ErzeniKF Valbona1 - 1W
- 23/02/2025Lushnja KSErzeni2 - 0L
- 15/02/2025FK VoraErzeni1 - 0L
- Kết quả Erzeni mới nhất ở giải Hạng 2 Albania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erzeni gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erzeni (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Erzeni (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Albania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 34 | 16 | 10 | 8 | 46 | 28 | 18 | 58 | H H H T B B |
2 | Vllaznia Shkoder | 34 | 15 | 10 | 9 | 52 | 37 | 15 | 55 | H B H H B T |
3 | KS Dinamo Tirana | 34 | 14 | 13 | 7 | 49 | 38 | 11 | 55 | T H T B H B |
4 | Partizani Tirana | 34 | 12 | 14 | 8 | 36 | 32 | 4 | 50 | T H B T B T |
5 | KS Elbasani | 34 | 11 | 16 | 7 | 39 | 35 | 4 | 49 | H H T T T T |
6 | Teuta Durres | 34 | 8 | 14 | 12 | 26 | 41 | -15 | 38 | H H T H H T |
7 | Skenderbeu Korca | 34 | 9 | 10 | 15 | 34 | 43 | -9 | 37 | B T B T T H |
8 | KF Tirana | 34 | 6 | 18 | 10 | 41 | 43 | -2 | 36 | H H H B T H |
9 | KS Bylis | 34 | 9 | 9 | 16 | 30 | 49 | -19 | 36 | B H H B T B |
10 | KF Laci | 34 | 7 | 12 | 15 | 29 | 36 | -7 | 33 | H H B B B B |
UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)