Phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất

Phong độ Luanda CIty gần đây

  • 17/05/2025
    Luanda CIty
    Isaac de Benguela
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    CRD Libolo
    Luanda CIty
    3 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Luanda CIty
    Desportivo Huila
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Santa Rita FC
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Luanda CIty
    Carmona
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    Luanda CIty
    0 - 0
    D
  • 06/04/2025
    Luanda CIty
    Sagrada Esperanca
    1 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Wiliete
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Luanda CIty
    Primeiro de Agosto
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Petro Atletico de Luanda
    Luanda CIty 1
    0 - 1
    L

Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 2 3 5

Phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Luanda CIty mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 17/05/2025
    Luanda CIty
    Isaac de Benguela
    1 - 0
    W
  • 10/05/2025
    CRD Libolo
    Luanda CIty
    3 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Luanda CIty
    Desportivo Huila
    0 - 0
    L
  • 27/04/2025
    Santa Rita FC
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 20/04/2025
    Luanda CIty
    Carmona
    0 - 0
    W
  • 12/04/2025
    Kabuscorp do Palanca
    Luanda CIty
    0 - 0
    D
  • 06/04/2025
    Luanda CIty
    Sagrada Esperanca
    1 - 0
    D
  • 30/03/2025
    Wiliete
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 16/03/2025
    Luanda CIty
    Primeiro de Agosto
    0 - 1
    D
  • 09/03/2025
    Petro Atletico de Luanda
    Luanda CIty 1
    0 - 1
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luanda CIty gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Luanda CIty (sân nhà) 5 2 0 0
Luanda CIty (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 29 19 8 2 43 12 31 65 T T H T B T
2 Wiliete 29 18 6 5 48 21 27 60 T H H B T H
3 Primeiro de Agosto 29 14 12 3 35 19 16 54 H T B T T H
4 Bravos do Maquis 29 10 15 4 34 21 13 45 H H H B T T
5 CD Sao Salvador 29 13 6 10 33 24 9 45 T B T B T T
6 Sagrada Esperanca 28 12 9 7 25 22 3 45 T T H T B B
7 Interclube Luanda 29 10 12 7 34 19 15 42 H B H B T T
8 Desportivo Huila 29 12 6 11 27 23 4 42 H B B T T B
9 Kabuscorp do Palanca 29 9 11 9 26 26 0 38 H T T T H H
10 Academica Do Lobito 29 7 11 11 22 35 -13 32 B T H B B H
11 Progresso da Lunda Sul 28 7 10 11 20 27 -7 31 B H H T H B
12 CRD Libolo 29 6 11 12 26 33 -7 29 B H B B T B
13 Luanda CIty 29 6 7 16 24 44 -20 25 H T B B B T
14 Isaac de Benguela 29 5 8 16 26 42 -16 23 T B H T B B
15 Santa Rita FC 28 5 7 16 12 31 -19 22 B B T T B T
16 Carmona 28 3 9 16 11 47 -36 18 B B T B B B

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola