Phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất

Phong độ Luanda CIty gần đây

  • 14/12/2024
    Isaac de Benguela
    Luanda CIty
    2 - 0
    L
  • 08/12/2024
    Luanda CIty
    CRD Libolo
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    Desportivo Huila
    Luanda CIty
    1 - 1
    L
  • 27/11/2024
    Luanda CIty
    Petro Atletico de Luanda
    0 - 0
    L
  • 24/11/2024
    1 Luanda CIty
    Santa Rita FC
    1 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Carmona
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 10/11/2024
    Luanda CIty
    Kabuscorp do Palanca
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Sagrada Esperanca
    Luanda CIty
    2 - 0
    L
  • 30/10/2024
    Progresso da Lunda Sul
    Luanda CIty
    1 - 0
    L
  • 24/10/2024
    Luanda CIty
    Wiliete
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây, KQ Luanda CIty mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 1 7

Thống kê phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Angola 10 2 1 7

Phong độ Luanda CIty gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Luanda CIty mới nhất ở giải VĐQG Angola

  • 14/12/2024
    Isaac de Benguela
    Luanda CIty
    2 - 0
    L
  • 08/12/2024
    Luanda CIty
    CRD Libolo
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    Desportivo Huila
    Luanda CIty
    1 - 1
    L
  • 27/11/2024
    Luanda CIty
    Petro Atletico de Luanda
    0 - 0
    L
  • 24/11/2024
    1 Luanda CIty
    Santa Rita FC
    1 - 0
    W
  • 16/11/2024
    Carmona
    Luanda CIty
    0 - 0
    L
  • 10/11/2024
    Luanda CIty
    Kabuscorp do Palanca
    1 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Sagrada Esperanca
    Luanda CIty
    2 - 0
    L
  • 30/10/2024
    Progresso da Lunda Sul
    Luanda CIty
    1 - 0
    L
  • 24/10/2024
    Luanda CIty
    Wiliete
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luanda CIty gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Luanda CIty (sân nhà) 3 2 0 0
Luanda CIty (sân khách) 7 0 0 7
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luanda CIty thắng
Bại: là số trận Luanda CIty thua

BXH VĐQG Angola mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 13 10 3 0 23 4 19 33 H H T T H T
2 Wiliete 13 9 2 2 28 9 19 29 T T T H T T
3 Primeiro de Agosto 13 8 4 1 18 9 9 28 T T T T H H
4 CD Sao Salvador 13 4 6 3 15 12 3 18 H B T B T H
5 Interclube Luanda 14 3 8 3 17 10 7 17 T H H B H H
6 Bravos do Maquis 12 3 7 2 11 10 1 16 H T B H H H
7 Desportivo Huila 13 4 4 5 12 12 0 16 T B H H T T
8 CRD Libolo 14 3 7 4 10 14 -4 16 H B H B H H
9 Academica Do Lobito 14 4 4 6 13 21 -8 16 T B H B B H
10 Sagrada Esperanca 10 4 3 3 11 11 0 15 T B T T H B
11 Progresso da Lunda Sul 12 3 6 3 7 8 -1 15 T H T H H B
12 Kabuscorp do Palanca 13 3 5 5 10 14 -4 14 B B T H T H
13 Carmona 14 2 6 6 8 23 -15 12 B T H H H B
14 Luanda CIty 14 3 2 9 13 21 -8 11 B T B B H B
15 Santa Rita FC 13 2 4 7 6 14 -8 10 B B H B T H
16 Isaac de Benguela 13 1 5 7 9 19 -10 8 H B B H B T

CAF CL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angola