Phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Phong độ ES Setif gần đây
- 13/12/2024ES SetifJS kabylie1 - 0D
- 07/12/2024USM KhenchelaES Setif1 - 0W
- 01/12/2024ES SetifMC Alger0 - 0D
- 23/11/20241 Olympique AkbouES Setif0 - 0W
- 08/11/2024MC OranES Setif 10 - 0L
- 02/11/2024ES SetifASO Chlef1 - 0W
- 25/10/2024CS ConstantineES Setif2 - 1L
- 19/10/2024ES SetifES Mostaganem0 - 0W
- 11/10/2024JS SaouraES Setif2 - 1L
- 05/10/2024ES SetifMC Magra0 - 0D
Thống kê phong độ ES Setif gần đây, KQ ES Setif mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ ES Setif gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024ES SetifJS kabylie1 - 0D
- 07/12/2024USM KhenchelaES Setif1 - 0W
- 01/12/2024ES SetifMC Alger0 - 0D
- 23/11/20241 Olympique AkbouES Setif0 - 0W
- 08/11/2024MC OranES Setif 10 - 0L
- 02/11/2024ES SetifASO Chlef1 - 0W
- 25/10/2024CS ConstantineES Setif2 - 1L
- 19/10/2024ES SetifES Mostaganem0 - 0W
- 11/10/2024JS SaouraES Setif2 - 1L
- 05/10/2024ES SetifMC Magra0 - 0D
- Kết quả ES Setif mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ES Setif gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
ES Setif (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 19 | T B T H T H |
3 | JS kabylie | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H H T H |
4 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
5 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
6 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
7 | ASO Chlef | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T H B T H |
8 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
11 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
12 | JS Saoura | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T B H H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | El Bayadh | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B B H T |
15 | Paradou AC | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H H T H |
16 | Biskra | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Angiêri