Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây, KQ Al-Fath (Youth) mới nhất

Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây

  • 14/12/2024
    Al-Taawon Youths
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 08/12/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    L
  • 30/11/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    0 - 0
    W
  • 26/11/2024
    Al-Ettifaq (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/11/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Al Raed (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Al-Jeel Youths
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Al-Fath (Youth) gần đây, KQ Al-Fath (Youth) mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Al-Fath (Youth) gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giải trẻ Ả Rập Xê Út 10 2 5 3

Phong độ Al-Fath (Youth) gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Al-Fath (Youth) mới nhất ở giải Giải trẻ Ả Rập Xê Út

  • 14/12/2024
    Al-Taawon Youths
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 08/12/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al-Orubah Youths
    0 - 0
    L
  • 30/11/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al-Nasr (Youth)
    0 - 0
    W
  • 26/11/2024
    Al-Ettifaq (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    L
  • 21/11/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al Ahli Jeddah (Youth)
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Al Raed (Youth)
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 19/10/2024
    Al-Fath (Youth)
    Al Wehda (Youth)
    0 - 0
    W
  • 06/10/2024
    Al-Faisaly Harmah Youth
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D
  • 29/09/2024
    Al-Fath (Youth)
    Muhayil Youth
    0 - 0
    D
  • 21/09/2024
    Al-Jeel Youths
    Al-Fath (Youth)
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Fath (Youth) gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Al-Fath (Youth) (sân nhà) 7 2 0 0
Al-Fath (Youth) (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Fath (Youth) thắng
Bại: là số trận Al-Fath (Youth) thua

BXH Giải trẻ Ả Rập Xê Út mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Taawon Youths 11 9 1 1 26 7 19 28 B T T T T T
2 Al Ahli Jeddah (Youth) 10 8 2 0 23 9 14 26 T H T T T T
3 Al-Hilal (Youth) 11 7 2 2 21 5 16 23 T T T B T H
4 Al-Ittihad (Youth) 10 7 1 2 26 9 17 22 T T T H B B
5 Al-Orubah Youths 11 5 2 4 21 19 2 17 T T T T T H
6 Al-Ettifaq (Youth) 11 5 2 4 17 17 0 17 B T T B H T
7 Al-Jeel Youths 10 5 1 4 15 15 0 16 T B B T B T
8 Al-Nasr (Youth) 10 5 1 4 15 17 -2 16 T T T B T B
9 Al-Faisaly Harmah Youth 11 4 2 5 19 20 -1 14 T B T B B T
10 Al-Fath (Youth) 11 3 5 3 8 8 0 14 H H B T B B
11 Al Hazm Youths 10 4 2 4 9 6 3 14 B T H B T B
12 Al Wehda (Youth) 11 3 3 5 8 12 -4 12 B B T H T B
13 Muhayil Youth 11 3 3 5 10 16 -6 12 B T H T B B
14 Al-Feiha U20 11 2 2 7 9 24 -15 8 H B B T B H
15 Al Watan Youth 11 2 2 7 7 22 -15 8 H B B B T B
16 Al-Shabab (Youth) 10 2 2 6 8 17 -9 8 B B B B H H
17 Ohud Medina Youths 11 2 2 7 10 22 -12 8 B B B B B H
18 Al Raed (Youth) 11 1 3 7 7 14 -7 6 H H B B B T

Cập nhật: