Kết quả Toulouse vs Angers, 22h00 ngày 20/10

Ligue 1 2024-2025 » vòng 8

  • Toulouse vs Angers: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Ibrahima Niane (Assist:Jordan Lefort)
  • 7'
    Zakaria Aboukhlal
    0-1
  • 25'
    0-1
    Carlens Arcus
  • 38'
    0-1
    Jean Eudes Aholou
  • 56'
    Waren Hakon Christofer Kamanzi  
    Umit Akdag  
    0-1
  • 60'
    0-1
    Himad Abdelli
  • 61'
    Miha Zajc
    0-1
  • 64'
    Joshua King (Assist:Yann Gboho) goal 
    1-1
  • 73'
    Denis Genreau  
    Miha Zajc  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Yahia Fofana
  • 76'
    1-1
     Pierrick Capelle
     Jean Eudes Aholou
  • 83'
    1-1
     Abdoulaye Bamba
     Carlens Arcus
  • 83'
    1-1
     Ahmadou Bamba Dieng
     Jim Allevinah
  • 83'
    Frank Magri  
    Shavy Babicka  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Himad Abdelli
  • 90'
    1-1
     Esteban Lepaul
     Farid El Melali
  • Toulouse vs Angers: Đội hình chính và dự bị

  • Toulouse4-2-3-1
    50
    Guillaume Restes
    6
    Umit Akdag
    3
    Mark McKenzie
    4
    Charlie Cresswell
    19
    Djibril Sidibe
    8
    Vincent Sierro
    21
    Miha Zajc
    10
    Yann Gboho
    13
    Joshua King
    80
    Shavy Babicka
    7
    Zakaria Aboukhlal
    7
    Ibrahima Niane
    18
    Jim Allevinah
    10
    Himad Abdelli
    28
    Farid El Melali
    6
    Jean Eudes Aholou
    14
    Yassin Belkhdim
    2
    Carlens Arcus
    24
    Emmanuel Biumla
    21
    Jordan Lefort
    26
    Florent Hanin
    30
    Yahia Fofana
    Angers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Denis Genreau
    9Frank Magri
    12Waren Hakon Christofer Kamanzi
    35Noah Edjouma
    33Dayann Methalie
    20Niklas Schmidt
    30Alex Dominguez
    22Rafik Messali
    29Jaydee Canvot
    Esteban Lepaul 19
    Pierrick Capelle 15
    Ahmadou Bamba Dieng 99
    Abdoulaye Bamba 25
    Zinedine Ould Khaled 12
    Marius Courcoul 5
    Melvin Zinga 16
    Marius Louer 33
    Amine Moussaoui 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carles Martinez
    Alexandre Dujeux
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Toulouse vs Angers: Số liệu thống kê

  • Toulouse
    Angers
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 538
    Số đường chuyền
    280
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 11
    Long pass
    16
  •  
     
  • 156
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 15 9 3 3 32 18 14 30 T B T T T H
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 15 4 0 11 11 29 -18 12 T B T B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation