Kết quả Lyon vs AJ Auxerre, 21h00 ngày 27/10

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Lyon vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 43'
    Malick Fofana Penalty awarded
    0-0
  • 44'
    0-0
    Sinaly Diomande
  • 45'
    Georges Mikautadze goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Jubal Rocha Mendes Junior
  • 46'
    1-0
     Rayan Raveloson
     Kevin Danois
  • 47'
    1-1
    goal Sinaly Diomande (Assist:Gaetan Perrin)
  • 62'
    Georges Mikautadze (Assist:Mohamed Said Benrahma) goal 
    2-1
  • 67'
    2-1
     Thelonius Bair
     Gaetan Perrin
  • 67'
    2-1
     Lassine Sinayoko
     Florian Aye
  • 69'
    Alexandre Lacazette  
    Mohamed Said Benrahma  
    2-1
  • 72'
    2-2
    goal Hamed Junior Traore (Assist:Sinaly Diomande)
  • 77'
    Wilfried Zaha  
    Nemanja Matic  
    2-2
  • 78'
    Mathis Ryan Cherki  
    Georges Mikautadze  
    2-2
  • 80'
    2-2
    Donovan Leon
  • 84'
    2-2
     Ado Onaiu
     Hamed Junior Traore
  • 85'
    Ainsley Maitland-Niles  
    Sael Kumbedi  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Rayan Raveloson
  • 90'
    2-2
     Assane Diousse
     Elisha Owusu
  • Lyon vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-3-3
    23
    Lucas Estella Perri
    3
    Nicolas Tagliafico
    19
    Moussa Niakhate
    55
    Duje Caleta-Car
    20
    Sael Kumbedi
    7
    Jordan Veretout
    31
    Nemanja Matic
    15
    Tanner Tessmann
    11
    Malick Fofana
    69
    Georges Mikautadze
    17
    Mohamed Said Benrahma
    19
    Florian Aye
    10
    Gaetan Perrin
    25
    Hamed Junior Traore
    23
    Ki-Jana Hoever
    27
    Kevin Danois
    42
    Elisha Owusu
    14
    Gideon Mensah
    20
    Sinaly Diomande
    4
    Jubal Rocha Mendes Junior
    92
    Clement Akpa
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexandre Lacazette
    18Mathis Ryan Cherki
    98Ainsley Maitland-Niles
    12Wilfried Zaha
    8Corentin Tolisso
    40Remy Descamps
    27Warmed Omari
    16Abner Vinicius Da Silva Santos
    29Enzo Molebe
    Ado Onaiu 45
    Rayan Raveloson 97
    Lassine Sinayoko 17
    Assane Diousse 18
    Thelonius Bair 9
    Theo Pellenard 5
    Theo De Percin 40
    Ange Loic NGatta 24
    Aristide Zossou 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Lyon
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    306
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    32
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation