Kết quả Lens vs Lille, 02h00 ngày 27/10

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Lens vs Lille: Diễn biến chính

  • 13'
    Adrien Thomasson
    0-0
  • 20'
    0-0
    Gabriel Gudmundsson
  • 46'
    Tom Pouilly  
    Przemyslaw Frankowski  
    0-0
  • 62'
    0-0
     Aissa Mandi
     Gabriel Gudmundsson
  • 65'
    Tom Pouilly
    0-0
  • 66'
    0-0
     Matias Fernandez Pardo
     Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
  • 66'
    0-0
     Ngal Ayel Mukau
     Andre Filipe Tavares Gomes
  • 71'
    Angelo Fulgini  
    Florian Sotoca  
    0-0
  • 71'
    Remy Labeau Lascary  
    MBala Nzola  
    0-0
  • 71'
    Deiver Andres Machado Mena  
    Anass Zaroury  
    0-0
  • 75'
    0-0
    Thomas Meunier
  • 83'
    0-0
     Mohamed Bayo
     Osame Sahraoui
  • 83'
    Neil El Aynaoui  
    Adrien Thomasson  
    0-0
  • 86'
    Jonathan Gradit
    0-0
  • 89'
    0-0
    Aissa Mandi
  • 90'
    0-1
    goal Mohamed Bayo (Assist:Matias Fernandez Pardo)
  • 90'
    0-2
    goal Jonathan Christian David
  • 90'
    0-2
    Jonathan Christian David
  • 90'
    0-2
    Mohamed Bayo Penalty confirmed
  • Lens vs Lille: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-1-2
    30
    Brice Samba
    25
    Abdukodir Khusanov
    4
    Kevin Danso
    24
    Jonathan Gradit
    21
    Anass Zaroury
    14
    Facundo Medina
    18
    Andy Diouf
    29
    Przemyslaw Frankowski
    28
    Adrien Thomasson
    8
    MBala Nzola
    7
    Florian Sotoca
    9
    Jonathan Christian David
    23
    Edon Zhegrova
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    11
    Osame Sahraoui
    21
    Benjamin Andre
    26
    Andre Filipe Tavares Gomes
    12
    Thomas Meunier
    18
    Bafode Diakite
    4
    Alexsandro Ribeiro
    5
    Gabriel Gudmundsson
    30
    Lucas Chevalier
    Lille4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Deiver Andres Machado Mena
    23Neil El Aynaoui
    34Tom Pouilly
    11Angelo Fulgini
    36Remy Labeau Lascary
    13Jhoanner Stalin Chavez Quintero
    20Malang Sarr
    15Hamzat Ojediran
    1Denis Petric
    Aissa Mandi 2
    Mohamed Bayo 27
    Ngal Ayel Mukau 17
    Matias Fernandez Pardo 19
    Ousmane Toure 36
    Aaron Malouda 34
    Ayyoub Bouaddi 32
    Akim Zedadka 13
    Vito Mannone 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Bruno Genesio
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Lille: Số liệu thống kê

  • Lens
    Lille
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 429
    Số đường chuyền
    316
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 18
    Long pass
    18
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 16 12 4 0 44 14 30 40 T T H H T T
2 Marseille 16 10 3 3 37 19 18 33 B T T T H T
3 Monaco 16 9 3 4 26 16 10 30 T T B T H B
4 Lille 16 7 7 2 26 16 10 28 H T H T H H
5 Lyon 16 8 4 4 28 20 8 28 T H T T B T
6 Nice 16 7 6 3 31 21 10 27 H T B T H T
7 Lens 16 6 6 4 19 15 4 24 T B T T H B
8 Toulouse 16 7 3 6 18 17 1 24 T B T B T T
9 AJ Auxerre 16 6 3 7 24 26 -2 21 T T B H H B
10 Strasbourg 16 5 5 6 28 28 0 20 B B B H T T
11 Reims 16 5 5 6 21 21 0 20 T H B H H B
12 Stade Brestois 16 6 1 9 24 29 -5 19 B B T B T B
13 Rennes 16 5 2 9 22 23 -1 17 B B T B T B
14 Angers 16 4 4 8 16 26 -10 16 B B T B B T
15 Saint Etienne 16 5 1 10 15 35 -20 16 B T B B B T
16 Nantes 16 3 6 7 18 25 -7 15 B B H T B H
17 Le Havre 16 4 0 12 12 34 -22 12 B T B B B B
18 Montpellier 16 2 3 11 15 39 -24 9 T B H B H B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation