Kết quả Angers vs Nantes, 22h00 ngày 22/09
Kết quả Angers vs Nantes Nhận định, Soi kèo Angers SCO vs FC Nantes, 22h00 ngày 22/9 Đối đầu Angers vs Nantes Phong độ Angers gần đây Phong độ Nantes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:00
- Angers 11Nantes 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.25
0.96U 2.25
0.901
3.00X
3.252
2.42Hiệp 1+0
1.12-0
0.79O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs Nantes
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 5
-
Angers vs Nantes: Diễn biến chính
- 18'0-1Johann Lepenant (Assist:Moses Simon)
- 22'Farid El Melali Penalty awarded0-1
- 24'Himad Abdelli1-1
- 32'1-1Douglas Augusto Gomes Soares
- 45'Jim Allevinah1-1
- 54'1-1Jean Kevin Duverne
- 60'1-1Sorba Thomas
Tino Kadewere - 61'1-1Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Douglas Augusto Gomes Soares - 61'1-1Nicolas Cozza
Jean Kevin Duverne - 67'1-1Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
- 70'Sidiki Cherif
Farid El Melali1-1 - 75'Yassin Belkhdim
Jean Eudes Aholou1-1 - 76'Zinedine Ferhat
Jim Allevinah1-1 - 76'Esteban Lepaul
Ahmadou Bamba Dieng1-1 - 82'1-1Dehmaine Assoumani
Matthis Abline - 82'1-1Jean-Philippe Gbamin
Pedro Chirivella - 84'Lilian Raolisoa
Carlens Arcus1-1 - 87'1-1Nicolas Pallois
-
Angers vs Nantes: Đội hình chính và dự bị
- Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort24Emmanuel Biumla2Carlens Arcus93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah99Ahmadou Bamba Dieng39Matthis Abline10Tino Kadewere8Johann Lepenant27Moses Simon6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella98Kelvin Amian Adou21Jean-Charles Castelletto4Nicolas Pallois2Jean Kevin Duverne1Alban Lafont
- Đội hình dự bị
- 20Zinedine Ferhat14Yassin Belkhdim27Lilian Raolisoa11Sidiki Cherif19Esteban Lepaul16Melvin Zinga15Pierrick Capelle22Cedric Hountondji25Abdoulaye BambaNicolas Cozza 3Dehmaine Assoumani 59Sorba Thomas 22Jean-Philippe Gbamin 17Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla 31Patrick Carlgren 30Nathan Zeze 44Mathieu Acapandie 41Louis Leroux 66
- Huấn luyện viên (HLV)
- Alexandre DujeuxAntoine Kombouare
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs Nantes: Số liệu thống kê
- AngersNantes
- Giao bóng trước
-
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 6Tổng cú sút9
-
- 1Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt16
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 480Số đường chuyền473
-
- 84%Chuyền chính xác82%
-
- 13Phạm lỗi16
-
- 28Đánh đầu38
-
- 12Đánh đầu thành công21
-
- 2Cứu thua0
-
- 23Rê bóng thành công20
-
- 5Thay người5
-
- 9Đánh chặn9
-
- 24Ném biên31
-
- 23Cản phá thành công20
-
- 10Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass26
-
- 108Pha tấn công122
-
- 41Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 16 | 10 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 33 | B T T T H T |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T H T H H |
5 | Lyon | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | T H T T B T |
6 | Nice | 16 | 7 | 6 | 3 | 31 | 21 | 10 | 27 | H T B T H T |
7 | Lens | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | T B T T H B |
8 | Toulouse | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 17 | 1 | 24 | T B T B T T |
9 | AJ Auxerre | 16 | 6 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | T T B H H B |
10 | Strasbourg | 16 | 5 | 5 | 6 | 28 | 28 | 0 | 20 | B B B H T T |
11 | Reims | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 21 | 0 | 20 | T H B H H B |
12 | Stade Brestois | 16 | 6 | 1 | 9 | 24 | 29 | -5 | 19 | B B T B T B |
13 | Rennes | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 23 | -1 | 17 | B B T B T B |
14 | Angers | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 16 | B B T B B T |
15 | Saint Etienne | 16 | 5 | 1 | 10 | 15 | 35 | -20 | 16 | B T B B B T |
16 | Nantes | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B H T B H |
17 | Le Havre | 16 | 4 | 0 | 12 | 12 | 34 | -22 | 12 | B T B B B B |
18 | Montpellier | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 39 | -24 | 9 | T B H B H B |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation